Kết quả Imabari FC vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Imabari FC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 5'
    Ryota Ichihara
    0-0
  • 9'
    Kenshin Yuba
    0-0
  • 40'
    Hikaru Arai
    0-0
  • 54'
    Hikaru Arai
    0-0
  • 60'
    Tomoki Hino  
    Wesley Tanque  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Shota Suzuki
     Takumi Kusumoto
  • 70'
    0-0
     Kosei Okazawa
     Masahiko Sugita
  • 70'
    0-0
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
     Shota Kaneko
  • 75'
    Takatora Kondo  
    Ryota Ichihara  
    0-0
  • 75'
    Shuta Sasa  
    Takafumi Yamada  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Shunnosuke Matsuki
     Ren Asakura
  • 82'
    0-0
     Cheikh Diamanka
     Kanta Chiba
  • 83'
    0-0
    Ryosuke Hisadomi
  • 86'
    Yuta Mikado  
    Junya Kato  
    0-0
  • 86'
    Ryota Abe  
    Kenshin Yuba  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • Imabari FC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-1-4-2
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    4
    Ryota Ichihara
    77
    Junya Kato
    18
    Hikaru Arai
    14
    Kenshin Yuba
    7
    Takafumi Yamada
    11
    Wesley Tanque
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    9
    Kanta Chiba
    8
    Ren Asakura
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    18
    Yoshiki Matsushita
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Ryota Abe
    13Kosuke Fujioka
    3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    44Genta Ito
    9Takatora Kondo
    50Yuta Mikado
    33Shuta Sasa
    20Vinicius Diniz
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Cheikh Diamanka 29
    Shoma Maeda 27
    Shunnosuke Matsuki 7
    Ryo Nakamura 25
    Kosei Okazawa 17
    Kota Osone 13
    Yuji Rokutan 1
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Fujieda MYFC
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 3 3 0 0 7 2 5 9 T T T
2 V-Varen Nagasaki 3 2 1 0 6 4 2 7 T H T
3 Tokushima Vortis 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
4 Omiya Ardija 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
5 Vegalta Sendai 3 2 0 1 3 1 2 6 T B T
6 Jubilo Iwata 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
7 Blaublitz Akita 3 2 0 1 4 3 1 6 T T B
8 Imabari FC 3 1 1 1 4 2 2 4 B H T
9 Oita Trinita 3 1 1 1 2 2 0 4 T H B
10 Fujieda MYFC 3 1 1 1 2 3 -1 4 B H T
11 Roasso Kumamoto 2 1 0 1 5 3 2 3 B T
12 Mito Hollyhock 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
13 Ventforet Kofu 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
14 Kataller Toyama 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
15 Renofa Yamaguchi 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
16 Ban Di Tesi Iwaki 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H
17 Ehime FC 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
18 Montedio Yamagata 3 0 0 3 3 6 -3 0 B B B
19 Sagan Tosu 3 0 0 3 1 6 -5 0 B B B
20 Consadole Sapporo 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation