Kết quả Imabari FC vs Blaublitz Akita, 11h10 ngày 16/02

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Imabari FC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Ren Komatsu (Assist:Yukihito Kajiya)
  • 46'
    Ryota Ichihara  
    Ryota Abe  
    0-1
  • 54'
    Wesley Tanque  
    Kosuke Fujioka  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Kota Muramatsu
  • 67'
    0-1
    Yukihito Kajiya
  • 71'
    0-1
     Shota Suzuki
     Yukihito Kajiya
  • 71'
    0-1
     Takuma Mizutani
     Junki Hata
  • 78'
    Shuta Sasa  
    Takafumi Yamada  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Ryota Nakamura
     Ryuhei Oishi
  • 90'
    0-1
     Tomofumi Fujiyama
     Kazuma Nagai
  • 90'
    0-1
     Kosuke Sagawa
     Ren Komatsu
  • Imabari FC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    15
    Ryota Abe
    7
    Takafumi Yamada
    18
    Hikaru Arai
    14
    Kenshin Yuba
    77
    Junya Kato
    13
    Kosuke Fujioka
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    8
    Junki Hata
    5
    Kazuma Nagai
    80
    Kazuya Onohara
    14
    Ryuhei Oishi
    16
    Kota Muramatsu
    4
    Ryota Inoue
    19
    Yusei Ozaki
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    23Young-jun Lee
    50Yuta Mikado
    33Shuta Sasa
    25Riki Sato
    11Wesley Tanque
    Tomofumi Fujiyama 25
    Takumi Hasegawa 32
    Hiroki Hatahashi 71
    Ryotaro Ishida 31
    Takuma Mizutani 7
    Ryota Nakamura 9
    Kosuke Sagawa 40
    Shota Suzuki 34
    Soki Yatagai 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Blaublitz Akita
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T T B
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 T B B T T T
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
6 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
7 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 H T H T H T
8 Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 2 11 B T H H B T
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 T H H H B T
13 Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 -6 9 T B B B B T
14 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B B T T H H
15 Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B H B B T
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B B H T T B
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 H T B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 0 3 4 3 11 -8 3 H H H B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation