Kết quả Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC
Đối đầu Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC
-
Sân vận động: Tottori Soccer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC: Diễn biến chính
-
42'Koya Handa (Assist:Hideatsu Ozawa)1-0
-
53'1-1
Shoma Otoizumi
-
75'Kojo Dadzie1-1
-
90'1-1Tatsuya Shirai
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gainare Tottori vs Vanraure Hachinohe FC: Số liệu thống kê
-
Gainare TottoriVanraure Hachinohe FC
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
124Pha tấn công119
-
-
57Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
2 | Miyazaki | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
3 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
4 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
5 | Kamatamare Sanuki | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
6 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
7 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
10 | FC Gifu | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
11 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Nara Club | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
13 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
14 | Giravanz Kitakyushu | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
15 | Tochigi SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
16 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
17 | Gainare Tottori | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | B H H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
19 | Kochi United | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
20 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản