Kết quả FC Ryukyu vs Osaka FC, 12h00 ngày 22/02
Kết quả FC Ryukyu vs Osaka FC
Đối đầu FC Ryukyu vs Osaka FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Osaka FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.25X
3.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Osaka FC
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
FC Ryukyu vs Osaka FC: Diễn biến chính
-
17'Sota Nagai0-0
-
55'0-0Sang-ho Woo
-
67'Sho Hiramatsu0-0
-
78'0-1
Sato R.
-
84'0-1Shunsuke Tachino
-
90'0-1Yamamoto T.
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Osaka FC: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuOsaka FC
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
73Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
2 | Miyazaki | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
3 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
4 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
5 | Kamatamare Sanuki | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
6 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
7 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
10 | FC Gifu | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
11 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Nara Club | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
13 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
14 | Giravanz Kitakyushu | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
15 | Tochigi SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
16 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
17 | Gainare Tottori | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | B H H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
19 | Kochi United | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
20 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản