Kết quả Omiya Ardija vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Omiya Ardija vs Gainare Tottori
Đối đầu Omiya Ardija vs Gainare Tottori
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202412:00
-
Omiya Ardija 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2.75
0.89U 2.75
0.931
1.35X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija vs Gainare Tottori
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Omiya Ardija vs Gainare Tottori: Diễn biến chính
-
4'Kenyu Sugimoto (Assist:Toshiki Ishikawa)1-0
-
14'Oriola Sunday (Assist:Kenyu Sugimoto)2-0
-
18'Rikiya Motegi (Assist:Kenyu Sugimoto)3-0
-
40'Toshiki Ishikawa4-0
-
41'4-1Shunnosuke Matsuki
-
49'4-2Niki Urakami(OW)
-
52'4-3Masaki Kaneura (Assist:Keita Tanaka)
-
55'Niki Urakami4-3
-
66'4-4Shunnosuke Matsuki
-
68'Tomoya Osawa (Assist:Fabian Andres Gonzalez Lasso)5-4
-
90'Yuki Kato5-4
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê
-
Omiya ArdijaGainare Tottori
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
66Pha tấn công78
-
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H H B T T |
6 | Osaka FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 36 | 30 | 6 | 51 | H T T T B B |
7 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
8 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
10 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 35 | 12 | 12 | 11 | 41 | 38 | 3 | 48 | B T T H H H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 35 | 7 | 15 | 13 | 43 | 53 | -10 | 36 | H H B H H H |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 35 | 7 | 11 | 17 | 30 | 53 | -23 | 32 | B T B B B H |
20 | Grulla Morioka | 35 | 5 | 7 | 23 | 25 | 69 | -44 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản