Kết quả Imabari FC vs Yokohama SCC, 11h00 ngày 15/10
Kết quả Imabari FC vs Yokohama SCC
Nhận định Imabari vs YSCC Yokohama, vòng 31 giải Hạng 3 Nhật Bản 11h00 ngày 15/10/2023
Đối đầu Imabari FC vs Yokohama SCC
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202311:00
-
Imabari FC 10Yokohama SCC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.50X
3.602
5.75Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Yokohama SCC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Imabari FC vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
13'0-0Yutaro Yanagi
-
17'0-0Takahiro Nakazato
-
24'0-0Shuto Kojima
-
25'Indio0-0
-
29'0-1Matsumura
-
40'0-2Matsumura
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Imabari FCYokohama SCC
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
75Pha tấn công67
-
-
78Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H H B T T |
6 | Osaka FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 36 | 30 | 6 | 51 | H T T T B B |
7 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
8 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
10 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 35 | 12 | 12 | 11 | 41 | 38 | 3 | 48 | B T T H H H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 35 | 7 | 15 | 13 | 43 | 53 | -10 | 36 | H H B H H H |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 35 | 7 | 11 | 17 | 30 | 53 | -23 | 32 | B T B B B H |
20 | Grulla Morioka | 35 | 5 | 7 | 23 | 25 | 69 | -44 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản