Kết quả FC Ryukyu vs Imabari FC, 16h30 ngày 21/10
Kết quả FC Ryukyu vs Imabari FC
Nhận định Ryukyu vs Imabari, vòng 32 hạng 3 Nhật Bản 16h30 ngày 21/10/2023
Đối đầu FC Ryukyu vs Imabari FC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202316:30
-
FC Ryukyu 21Imabari FC 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.25
0.87U 2.25
0.931
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Imabari FC
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2023 » vòng 32
-
FC Ryukyu vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
25'Takayuki Fukumura0-0
-
34'0-0Kodai Dohi
-
56'0-0Vinicius Araujo
-
68'0-1Marcus Índio
-
70'0-1Toyofumi Sakano
-
71'0-2Chiba
-
73'0-3Marcus Índio
-
84'1-3
-
90'Mu Kanazaki1-3
-
90'1-3Wakaba Shimoguchi
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuImabari FC
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
88Pha tấn công66
-
-
77Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 37 | 25 | 10 | 2 | 71 | 30 | 41 | 85 | T H T T H H |
2 | Imabari FC | 37 | 21 | 7 | 9 | 61 | 38 | 23 | 70 | T H B T T T |
3 | Kataller Toyama | 37 | 15 | 16 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | H B H H H T |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 60 | 45 | 15 | 57 | H B T T T T |
5 | Osaka FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 42 | 30 | 12 | 57 | T T B B T T |
6 | Fukushima United FC | 37 | 17 | 5 | 15 | 60 | 48 | 12 | 56 | B T B H T T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 37 | 14 | 11 | 12 | 38 | 37 | 1 | 53 | B B B H T H |
8 | Azul Claro Numazu | 37 | 15 | 7 | 15 | 53 | 45 | 8 | 52 | B T H H B B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 37 | 13 | 12 | 12 | 43 | 41 | 2 | 51 | T H H H T B |
10 | FC Gifu | 37 | 14 | 8 | 15 | 62 | 56 | 6 | 50 | T T T T H H |
11 | SC Sagamihara | 37 | 13 | 11 | 13 | 40 | 41 | -1 | 50 | B T T H B B |
12 | Gainare Tottori | 37 | 14 | 8 | 15 | 49 | 64 | -15 | 50 | T T H B B T |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 52 | -3 | 47 | H B T H B B |
14 | FC Ryukyu | 37 | 12 | 11 | 14 | 45 | 52 | -7 | 47 | T H H B H B |
15 | Miyazaki | 37 | 12 | 10 | 15 | 46 | 49 | -3 | 46 | H T T B T T |
16 | Kamatamare Sanuki | 37 | 9 | 13 | 15 | 46 | 52 | -6 | 40 | T B H H B B |
17 | Nara Club | 37 | 7 | 18 | 12 | 43 | 55 | -12 | 39 | B H H H T T |
18 | AC Nagano Parceiro | 37 | 7 | 16 | 14 | 44 | 55 | -11 | 37 | B H H H B H |
19 | Yokohama SCC | 37 | 7 | 11 | 19 | 32 | 61 | -29 | 32 | B B B H B B |
20 | Grulla Morioka | 37 | 5 | 7 | 25 | 26 | 76 | -50 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản