Kết quả FC Gifu vs Imabari FC, 13h00 ngày 26/10
Kết quả FC Gifu vs Imabari FC
Đối đầu FC Gifu vs Imabari FC
Phong độ FC Gifu gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202413:00
-
FC Gifu4Imabari FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.40X
3.252
1.95Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gifu vs Imabari FC
-
Sân vận động: Gifu Nagaragawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
FC Gifu vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
36'Kosuke Fujioka (Assist:Ayumu Matsumoto)1-0
-
56'Daigo Araki2-0
-
57'2-1Ryota Ichihara (Assist:Yumeki Yokoyama)
-
64'Ryo Nishitani (Assist:Kodai Hagino)3-1
-
76'3-1Ryota Ichihara
-
79'Kosuke Fujioka4-1
-
90'4-1Hiroshi Futami
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Gifu vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
FC GifuImabari FC
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
84Pha tấn công73
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H H B T T |
6 | Osaka FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 36 | 30 | 6 | 51 | H T T T B B |
7 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
8 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
10 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 35 | 12 | 12 | 11 | 41 | 38 | 3 | 48 | B T T H H H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 35 | 7 | 15 | 13 | 43 | 53 | -10 | 36 | H H B H H H |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 35 | 7 | 11 | 17 | 30 | 53 | -23 | 32 | B T B B B H |
20 | Grulla Morioka | 35 | 5 | 7 | 23 | 25 | 69 | -44 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản