Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga, 11h00 ngày 16/03
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.15X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.33O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
16'0-0Hisashi Appiah Tawiah
Patrick William Sá De Oliveira -
38'0-1
Rafael Papagaio
-
59'0-1Joao Pedro Mendes Santos
Temma Matsuda -
59'0-1Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto -
60'0-1Kyo Sato
-
67'0-2
Joao Pedro Mendes Santos (Assist:Rafael Papagaio)
-
73'Hikaru Nakahara
Kota Miyamoto0-2 -
73'KOZUKA Kazuki
Motoki Nishihara0-2 -
77'Sodai Hasukawa
Kai Matsuzaki0-2 -
82'Koya Kitagawa1-2
-
88'1-2Yuta Miyamoto
Rafael Papagaio -
88'1-2Sora Hiraga
Taiki Hirato -
90'1-2Sota Kawasaki
-
90'1-2Joao Pedro Mendes Santos
-
90'Ahmed Ahmedov
Matheus Bueno Batista1-2
-
Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-11Yuya Oki70Sen Takagi3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi5Kengo Kitazume98Matheus Bueno Batista6Kota Miyamoto55Motoki Nishihara33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa14Taichi Hara9Rafael Papagaio18Temma Matsuda8Takuji Yonemoto10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato22Hidehiro Sugai4Patrick William Sá De Oliveira50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
11Hikaru Nakahara8KOZUKA Kazuki4Sodai Hasukawa29Ahmed Ahmedov71Yui Inokoshi28Yutaka Yoshida41Kento Haneda17Masaki Yumiba47Yudai ShimamotoHisashi Appiah Tawiah 5Joao Pedro Mendes Santos 6Sota Kawasaki 7Yuta Miyamoto 24Sora Hiraga 31Kentaro Kakoi 21Shinnosuke Fukuda 2Murilo de Souza Costa 77Shun Nagasawa 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseKyoto Sanga
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
463Số đường chuyền352
-
-
76%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
27Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass23
-
-
82Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T T H |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T B T T T |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | Kashiwa Reysol | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T T B H |
5 | Shonan Bellmare | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T T H H B |
6 | Avispa Fukuoka | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | B B B T T T |
7 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | Fagiano Okayama | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 8 | T B T H B H |
10 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H H B B |
11 | Kyoto Sanga | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | B H H T B T |
12 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
13 | Yokohama FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | B T H B B T |
14 | Tokyo Verdy | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B H T |
15 | Yokohama Marinos | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | Vissel Kobe | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | Urawa Red Diamonds | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H H B B T H |
18 | Cerezo Osaka | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B H H B |
20 | Nagoya Grampus | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 | B H B B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản