Kết quả Sagan Tosu vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.74U 2.25
0.901
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Sagan Tosu vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
46'Taisei Inoue
Yuta Imazu0-0 -
63'0-0Eronildo dos Santos Rocha
Shunta Araki -
68'Yuki Horigome
Kenta Nishizawa0-0 -
71'0-1
Yuta Goke (Assist:Takumi Mase)
-
80'0-1Joji Onaiwu
Ryunosuke Sagara -
80'Noriyoshi Sakai
Haruki Arai0-1 -
80'0-1Tsubasa Umeki
Ko Miyazaki -
80'Makito Uehara
Reiya Morishita0-1 -
86'Jean Hebert de Freitas,Jo
Hiroto Yamada0-1 -
88'0-1Rikuto Ishio
Hiromu Kamada -
88'0-1Mateus Souza Moraes
Yuta Goke
-
Sagan Tosu vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-221Yang Han Bin26Toshiki Ando32Sora Ogawa37Reiya Morishita4Yuta Imazu7Haruki Arai33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai16Kenta Nishizawa34Hiroto Yamada77Vykintas Slivka99Ko Miyazaki47Shunta Araki11Yuta Goke10Hiromu Kamada17Aoi Kudo14Ryunosuke Sagara25Takumi Mase5Masahiro Sugata44Shion Inoue3Masayuki Okuyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
20Cristiano Claudinei Nogueira18Shota Hino44Yuki Horigome13Taisei Inoue12Ryota Izumori9Jean Hebert de Freitas,Jo15Noriyoshi Sakai47Shion Shinkawa91Makito UeharaKeito Arita 23Eronildo dos Santos Rocha 9Rikuto Ishio 39Mateus Souza Moraes 19Toya Myogan 24Joji Onaiwu 27Hidetoshi Takeda 8Riku Umeda 21Tsubasa Umeki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuVegalta Sendai
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
89Pha tấn công85
-
-
79Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản