Kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2
0.94U 2
0.921
2.85X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
38'Toa Suenaga1-0
-
43'Takeru Itakura
Masashi Kamekawa1-0 -
56'1-1
Keigo Sakakibara (Assist:Kohei Isa)
-
60'1-1Atsuki Satsukawa
Shinya Utsumoto -
71'Seigo Kobayashi
Shunsuke Yamamoto1-1 -
71'Kazuya Noyori
Rui Yokoyama1-1 -
73'1-1Ren Ikeda
Naoki Nomura -
73'1-1Shun Ayukawa
Kohei Isa -
76'Kohei Tanabe
Naoto Misawa1-1 -
76'Daigo Furukawa
Ryo Arita1-1 -
84'1-1Shuto Udo
Kotaro Arima -
84'1-1Issei Tone
Junya Nodake
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman55Shuto Okaniwa14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda18Masashi Kamekawa38Toa Suenaga7Naoto Misawa40Hikaru Naruoka11Rui Yokoyama9Ryo Arita19Shunsuke Yamamoto9Kotaro Arima13Kohei Isa10Naoki Nomura18Junya Nodake25Keigo Sakakibara38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto44Manato Yoshida34Yudai Fujiwara3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
21Hyung-chan Choi34Daigo Furukawa15Takeru Itakura6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi8Kazuya Noyori30Yohei Okuyama17Kohei Tanabe45Ota YamamotoShun Ayukawa 21Ren Ikeda 14Hiroshi Kiyotake 28Hayato Matsuoka 36Yusuke Matsuo 27Shun Sato 24Atsuki Satsukawa 4Issei Tone 30Shuto Udo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiOita Trinita
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
154Pha tấn công119
-
-
91Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản