Kết quả Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 42'
    Kazushi Fujii  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    0-0
  • 52'
    Mizuki Hamada (Assist:Kojima Masato) goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Shoma Doi
  • 67'
    1-1
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 67'
    Teppei Yachida  
    Yuta Toyokawa  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Kaina Yoshio
     Shintaro Kokubu
  • 67'
    1-1
     Yoshiki Fujimoto
     Akira Silvano Disaro
  • 67'
    1-1
     Koki Sakamoto
     Zain Issaka
  • 67'
    Kaishin Sekiguchi  
    Toya Izumi  
    1-1
  • 80'
    Niki Urakami  
    Rikiya Motegi  
    1-1
  • 80'
    Caprini  
    Kenyu Sugimoto  
    1-1
  • 90'
    Kazushi Fujii goal 
    2-1
  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    26
    Mizuki Hamada
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    30
    Arthur Silva
    22
    Rikiya Motegi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    9
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    25
    Shintaro Kokubu
    90
    Akira Silvano Disaro
    42
    Zain Issaka
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    71
    Ryotaro Nakamura
    13
    Hiroya Nodake
    3
    Yuta Kumamoto
    22
    Hayate Shirowa
    5
    Takashi Abe
    1
    Thomas Heward-Belle
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    42Kazushi Fujii
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    34Yosuke Murakami
    15Kota Nakayama
    37Kaishin Sekiguchi
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    Yoshiki Fujimoto 11
    Koki Hasegawa 16
    Shunmei Horikane 55
    Keisuke Nishimura 4
    Kazuma Okamoto 19
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 9
    Wataru Tanaka 21
    Kaina Yoshio 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Omiya Ardija vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Omiya Ardija
    Montedio Yamagata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation