Kết quả Mito Hollyhock vs Ehime FC, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Mito Hollyhock vs Ehime FC
Đối đầu Mito Hollyhock vs Ehime FC
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.82X
3.652
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Ehime FC
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Mito Hollyhock vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Yuya Taguchi (Assist:Hidemasa Koda)
-
46'0-1Kohei Hosoya
Yuta Fukazawa -
60'Koya Okuda
Hayata Yamamoto0-1 -
60'Seiichiro Kubo
Yuki Kusano0-1 -
64'Seiichiro Kubo (Assist:Sho Omori)1-1
-
66'Mizuki Ando
Seiichiro Kubo1-1 -
66'Yuto Nagao
Kotatsu Kawakami1-1 -
72'1-1Yuhi Murakami
Taiga Ishiura -
72'1-1Reiju Tsuruno
Ryo Kubota -
75'1-1Shunsuke Tanimoto
-
80'Ryuya Iizumi
Kenta Itakura1-1 -
80'Takumi Tsukui1-1
-
84'1-1Haruki Yoshida
Shunsuke Tanimoto -
89'1-1Bak Keonwoo
Hidemasa Koda -
90'Yuto Nagao1-1
-
Mito Hollyhock vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-221Shuhei Matsubara2Sho Omori4Takeshi Ushizawa36Kenta Itakura6Takahiro Iida39Hayata Yamamoto82Kotatsu Kawakami24Kiichi Yamazaki23Takumi Tsukui7Arata Watanabe11Yuki Kusano18Yuya Taguchi24Hidemasa Koda5Taiga Ishiura13Ryo Kubota8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto29Hayato Fukushima6Masashi Tanioka4Kotaro Yamahara44Kimiya Moriyama36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
-
9Mizuki Ando5Tetsuya Chinen35Ryuya Iizumi22Seiichiro Kubo15Yuto Nagao34Konosuke Nishikawa41Ryusei Nose27Sora Okita44Koya OkudaArthur Viana 90Bak Keonwoo 21Kohei Hosoya 16Takaya Kuroishi 19Yuhi Murakami 17Ryo Sato 10Fuma Shirasaka 31Reiju Tsuruno 15Haruki Yoshida 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockEhime FC
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
116Pha tấn công86
-
-
74Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản