Kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki, 16h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Kaito Matsuzawa
  • 32'
    Koya Hayashida
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Masaru Kato (Assist:Shunya Yoneda)
  • 46'
    Takuto Kimura  
    Hideomi Yamamoto  
    0-1
  • 47'
    Yukito Murakami (Assist:Riku NAKAYAMA) goal 
    1-1
  • 57'
    1-1
     Tsubasa Kasayanagi
     Kaito Matsuzawa
  • 58'
    Maduabuchi Peter Utaka goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Takumi NAGURA
     Matheus Jesus
  • 62'
    2-1
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Edigar Junio Teixeira Lima
  • 66'
    Junma Miyazaki  
    Adailton dos Santos da Silva  
    2-1
  • 70'
    Yuta Imazu  
    Sho Araki  
    2-1
  • 70'
    Kazushi Mitsuhira  
    Maduabuchi Peter Utaka  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Takashi Sawada
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 70'
    2-1
     Riku Yamada
     Masaru Kato
  • 90'
    2-2
    goal Takashi Sawada
  • 90'
    Naoto Misawa  
    Riku NAKAYAMA  
    2-2
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    88
    Tsubasa shibuya
    3
    Taiga Son
    4
    Hideomi Yamamoto
    23
    Masahiro Sekiguchi
    7
    Sho Araki
    14
    Riku NAKAYAMA
    16
    Koya Hayashida
    13
    Yukito Murakami
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    10
    Yoshiki Torikai
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    38
    Kaito Matsuzawa
    13
    Masaru Kato
    6
    Matheus Jesus
    17
    Akino Hiroki
    8
    Asahi Masuyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    21
    Tomoya Wakahara
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Riku Iijima
    5Yuta Imazu
    34Takuto Kimura
    32Bong-jo Koh
    18Naoto Misawa
    9Kazushi Mitsuhira
    19Junma Miyazaki
    Gaku Harada 31
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Tsubasa Kasayanagi 33
    Takumi NAGURA 14
    Takashi Sawada 19
    Haruki Shirai 40
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    V-Varen Nagasaki
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    99
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation