Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 14h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Akira Silvano Disaro (Assist:Shintaro Kokubu)
  • 45'
    Takahiro Iida (Assist:Maduabuchi Peter Utaka) goal 
    1-1
  • 63'
    Macula  
    Maduabuchi Peter Utaka  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 63'
    1-1
     Koki Sakamoto
     Shintaro Kokubu
  • 76'
    1-2
    goal Takumi Yamada
  • 77'
    Yoshiki Torikai  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-2
  • 77'
    Miki Inoue  
    Renato Augusto Santos Junior  
    1-2
  • 80'
    Yukito Murakami  
    Kazuhiro Sato  
    1-2
  • 80'
    Riku NAKAYAMA  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Yusuke Goto
     Akira Silvano Disaro
  • 90'
    1-2
     Kiriya Sakamoto
     Takumi Yamada
  • 90'
    1-2
     Shuto Minami
     Reo Takae
  • Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-2-3-1
    88
    Tsubasa shibuya
    7
    Sho Araki
    3
    Taiga Son
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    24
    Takahiro Iida
    34
    Takuto Kimura
    26
    Kazuhiro Sato
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    9
    Kazushi Mitsuhira
    18
    Naoto Misawa
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    8
    Yudai Konishi
    15
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    6
    Takumi Yamada
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 41Miki Inoue
    11Macula
    13Yukito Murakami
    14Riku NAKAYAMA
    23Masahiro Sekiguchi
    10Yoshiki Torikai
    33Kodai Yamauchi
    Eisuke Fujishima 23
    Yusuke Goto 41
    Shuto Minami 18
    Kiriya Sakamoto 40
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 36
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Montedio Yamagata
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation