Kết quả Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita
Đối đầu Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
Ventforet Kofu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.20X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
6'0-1Ren Komatsu (Assist:Yukihito Kajiya)
-
56'Adailton dos Santos da Silva (Assist:Takuto Kimura)1-1
-
62'1-1Keito Kawamura
Junki Hata -
62'1-1Ryota Nakamura
Ren Komatsu -
72'Masahiro Sekiguchi1-1
-
74'Junma Miyazaki
Takahiro Iida1-1 -
74'Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira1-1 -
74'1-1Takuma Mizutani
Daiki Sato -
74'1-1Ryuhei Oishi
Yukihito Kajiya -
82'Naoto Misawa
Takuto Kimura1-1 -
82'Maduabuchi Peter Utaka
Adailton dos Santos da Silva1-1 -
84'Yamato Naito1-1
-
87'1-2Keito Kawamura (Assist:Hiroto Morooka)
-
90'1-2Tomofumi Fujiyama
Hiroto Morooka
-
Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata3Taiga Son41Miki Inoue23Masahiro Sekiguchi7Sho Araki14Riku NAKAYAMA34Takuto Kimura24Takahiro Iida51Adailton dos Santos da Silva10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya8Junki Hata80Kazuya Onohara6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu27Keita Yoshioka5Takashi Kawano13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
29Kaito Kamiya18Naoto Misawa19Junma Miyazaki13Yukito Murakami44Yamato Naito88Tsubasa shibuya99Maduabuchi Peter UtakaTomofumi Fujiyama 25Koji Hachisuka 4Keito Kawamura 77Takuma Mizutani 7Ryota Nakamura 9Ryuhei Oishi 14Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuBlaublitz Akita
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
124Pha tấn công70
-
-
101Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản