Kết quả Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki, 16h00 ngày 16/06
Kết quả Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:00
-
V-Varen Nagasaki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
15'0-1Edigar Junio Teixeira Lima
-
55'Yuta Goke (Assist:Joji Onaiwu)1-1
-
59'1-1Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
-
65'1-1Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi -
65'1-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Edigar Junio Teixeira Lima -
70'Toya Myogan
Ryunosuke Sagara1-1 -
75'1-1Riku Yamada
Masaru Kato -
82'Keito Arita
Joji Onaiwu1-1 -
82'1-1Keita Nakamura
Matheus Jesus -
82'1-1Takumi NAGURA
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
82'Masato Nakayama
Motohiko Nakajima1-1 -
90'1-2Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Keita Nakamura)
-
90'Yoshiki Matsushita (Assist:Masato Nakayama)2-2
-
90'Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa2-2 -
90'Yuto Uchida
Ryota Takada2-2
-
Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi2Ryota Takada5Masahiro Sugata22Yuta Koide25Takumi Mase14Ryunosuke Sagara37Kazuki Nagasawa6Renji Matsui27Joji Onaiwu7Motohiko Nakajima11Yuta Goke7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos11Edigar Junio Teixeira Lima33Tsubasa Kasayanagi13Masaru Kato6Matheus Jesus17Akino Hiroki8Asahi Masuyama25Kazuki Kushibiki5Hayato Tanaka23Shunya Yoneda31Gaku Harada
- Đội hình dự bị
-
23Keito Arita20Tetsuya Chinen8Yoshiki Matsushita24Toya Myogan9Masato Nakayama1Yuma Obata41Yuto UchidaJuan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Kaito Matsuzawa 38Takumi NAGURA 14Keita Nakamura 20Haruki Shirai 40Tomoya Wakahara 21Riku Yamada 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiV-Varen Nagasaki
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị4
-
-
7Cứu thua4
-
-
81Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản