Kết quả Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki, 16h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Edigar Junio Teixeira Lima
  • 55'
    Yuta Goke (Assist:Joji Onaiwu) goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 65'
    1-1
     Kaito Matsuzawa
     Tsubasa Kasayanagi
  • 65'
    1-1
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Edigar Junio Teixeira Lima
  • 70'
    Toya Myogan  
    Ryunosuke Sagara  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Riku Yamada
     Masaru Kato
  • 82'
    Keito Arita  
    Joji Onaiwu  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Keita Nakamura
     Matheus Jesus
  • 82'
    1-1
     Takumi NAGURA
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 82'
    Masato Nakayama  
    Motohiko Nakajima  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Keita Nakamura)
  • 90'
    Yoshiki Matsushita (Assist:Masato Nakayama) goal 
    2-2
  • 90'
    Yoshiki Matsushita  
    Kazuki Nagasawa  
    2-2
  • 90'
    Yuto Uchida  
    Ryota Takada  
    2-2
  • Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    2
    Ryota Takada
    5
    Masahiro Sugata
    22
    Yuta Koide
    25
    Takumi Mase
    14
    Ryunosuke Sagara
    37
    Kazuki Nagasawa
    6
    Renji Matsui
    27
    Joji Onaiwu
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    13
    Masaru Kato
    6
    Matheus Jesus
    17
    Akino Hiroki
    8
    Asahi Masuyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    31
    Gaku Harada
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Keito Arita
    20Tetsuya Chinen
    8Yoshiki Matsushita
    24Toya Myogan
    9Masato Nakayama
    1Yuma Obata
    41Yuto Uchida
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Kaito Matsuzawa 38
    Takumi NAGURA 14
    Keita Nakamura 20
    Haruki Shirai 40
    Tomoya Wakahara 21
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    V-Varen Nagasaki
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation