Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Adailton dos Santos da Silva (Assist:Masahiro Sekiguchi)
  • 30'
    Akino Hiroki
    0-1
  • 46'
    Gijo Sehata  
    Ikki Arai  
    0-1
  • 51'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    0-1
  • 51'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo  
    Ryutaro Iio  
    0-1
  • 56'
    0-1
     Fabian Andres Gonzalez Lasso
     Maduabuchi Peter Utaka
  • 56'
    0-1
     Eduardo Mancha
     Riku Iijima
  • 68'
    0-1
     Junma Miyazaki
     Adailton dos Santos da Silva
  • 68'
    0-1
     Koya Hayashida
     Takuto Kimura
  • 72'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    0-1
  • 72'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Matheus Jesus) goal 
    1-1
  • 77'
    1-1
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 83'
    Takashi Sawada  
    Asahi Masuyama  
    1-1
  • 90'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    1-1
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    31
    Gaku Harada
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    29
    Ikki Arai
    2
    Ryutaro Iio
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    13
    Masaru Kato
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    8
    Asahi Masuyama
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    10
    Yoshiki Torikai
    15
    Riku Iijima
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    18
    Naoto Misawa
    34
    Takuto Kimura
    23
    Masahiro Sekiguchi
    5
    Yuta Imazu
    3
    Taiga Son
    6
    Iwana Kobayashi
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    38Kaito Matsuzawa
    27Malcolm Tsuyoshi Moyo
    19Takashi Sawada
    37Gijo Sehata
    21Tomoya Wakahara
    24Riku Yamada
    Fabian Andres Gonzalez Lasso 11
    Koya Hayashida 16
    Miki Inoue 41
    Eduardo Mancha 40
    Junma Miyazaki 19
    Yamato Naito 44
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Ventforet Kofu
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation