Kết quả V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Shiva Tafari Nagasawa (Assist:Haruki Arai)
  • 45'
    Matheus Jesus (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Taika Nakashima
     Mizuki Ando
  • 49'
    1-2
    goal Taika Nakashima (Assist:Yuki Kusano)
  • 59'
    1-2
     Atsushi Kurokawa
     Hidemasa Koda
  • 59'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    1-2
  • 59'
    1-2
     Riku Ochiai
     Yuki Kusano
  • 59'
    Riku Yamada  
    Akino Hiroki  
    1-2
  • 59'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma  
    Masaru Kato  
    1-2
  • 63'
    Edigar Junio Teixeira Lima
    1-2
  • 71'
    Hayato Teruyama  
    Kazuki Kushibiki  
    1-2
  • 73'
    Hayato Teruyama
    1-2
  • 81'
    1-2
     Takumi Kusumoto
     Haruki Arai
  • 85'
    1-2
     Kazuma Nagai
     Tatsunori Sakurai
  • 89'
    Takashi Sawada  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Taika Nakashima
  • V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Tomoya Wakahara
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Kazuki Kushibiki
    8
    Asahi Masuyama
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    13
    Masaru Kato
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    9
    Mizuki Ando
    23
    Hidemasa Koda
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    47
    Tatsunori Sakurai
    10
    Ryosuke Maeda
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Gaku Harada
    9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    38Kaito Matsuzawa
    14Takumi NAGURA
    19Takashi Sawada
    48Hayato Teruyama
    24Riku Yamada
    Koji Homma 1
    Atsushi Kurokawa 96
    Takumi Kusumoto 5
    Kazuma Nagai 88
    Taika Nakashima 99
    Riku Ochiai 8
    Shunsuke Saito 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Mito Hollyhock
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation