Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 22/10
Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Tokyo Verdy vs JEF United, vòng 39 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 22/10
Đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.03O 2.5
0.94U 2.5
0.931
2.45X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
19'0-1Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
-
22'0-2Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
-
32'0-2Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
-
46'0-2Koki Yonekura
Toshiyuki Takagi -
46'Tomohiro Taira
Koki Morita0-2 -
56'0-2Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
-
58'Gouki YAMADA
Keito Kawamura0-2 -
58'Yuto Tsunashima
Ren Kato0-2 -
58'0-2Hiiro Komori
Hiroto Goya -
67'0-2Hisatoshi Nishido
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
67'0-2Yusuke Kobayashi
Koya Kazama -
67'Tatsuya Hasegawa
Kosuke Saito0-2 -
79'Tatsuya Hasegawa (Assist:Hikaru Nakahara)1-2
-
90'Hikaru Nakahara (Assist:Gouki YAMADA)2-2
-
90'Kohei Yamakoshi
Tatsuya Hasegawa2-2 -
90'Itsuki Someno (Assist:Tatsuya Hasegawa)3-2
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria26Ren Kato3Hiroto Taniguchi13Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita25Tetsuyuki Inami47Hikaru Nakahara29Keito Kawamura39Itsuki Someno8Koya Kazama9Hiroto Goya20Toshiyuki Takagi4Taishi Taguchi10Tomoya Miki77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi13Daisuke Suzuki40Holneiker Mendes Marreiros22Shogo Sasaki23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
14Tatsuya Hasegawa21Yuya Nagasawa24Yuta Narawa5Tomohiro Taira23Yuto Tsunashima27Gouki YAMADA16Kohei YamakoshiShota Arai 1Takaki Fukumitsu 17Yusuke Kobayashi 5Hiiro Komori 41Riku Matsuda 36Hisatoshi Nishido 65Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyJEF United Ichihara Chiba
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
138Pha tấn công105
-
-
95Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản