Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 22'
    0-2
    goal Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 32'
    0-2
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 46'
    0-2
     Koki Yonekura
     Toshiyuki Takagi
  • 46'
    Tomohiro Taira  
    Koki Morita  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 58'
    Gouki YAMADA  
    Keito Kawamura  
    0-2
  • 58'
    Yuto Tsunashima  
    Ren Kato  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Hiiro Komori
     Hiroto Goya
  • 67'
    0-2
     Hisatoshi Nishido
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 67'
    0-2
     Yusuke Kobayashi
     Koya Kazama
  • 67'
    Tatsuya Hasegawa  
    Kosuke Saito  
    0-2
  • 79'
    Tatsuya Hasegawa (Assist:Hikaru Nakahara) goal 
    1-2
  • 90'
    Hikaru Nakahara (Assist:Gouki YAMADA) goal 
    2-2
  • 90'
    Kohei Yamakoshi  
    Tatsuya Hasegawa  
    2-2
  • 90'
    Itsuki Someno (Assist:Tatsuya Hasegawa) goal 
    3-2
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    26
    Ren Kato
    3
    Hiroto Taniguchi
    13
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    25
    Tetsuyuki Inami
    47
    Hikaru Nakahara
    29
    Keito Kawamura
    39
    Itsuki Someno
    8
    Koya Kazama
    9
    Hiroto Goya
    20
    Toshiyuki Takagi
    4
    Taishi Taguchi
    10
    Tomoya Miki
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    13
    Daisuke Suzuki
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    22
    Shogo Sasaki
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Tatsuya Hasegawa
    21Yuya Nagasawa
    24Yuta Narawa
    5Tomohiro Taira
    23Yuto Tsunashima
    27Gouki YAMADA
    16Kohei Yamakoshi
    Shota Arai 1
    Takaki Fukumitsu 17
    Yusuke Kobayashi 5
    Hiiro Komori 41
    Riku Matsuda 36
    Hisatoshi Nishido 65
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    JEF United Ichihara Chiba
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation