Kết quả Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Shunya Yoneda
  • 29'
    0-1
    goal Edigar Junio Teixeira Lima (Assist:Tsubasa Kasayanagi)
  • 33'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Daiki Watari  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Kaito Matsuzawa
     Tsubasa Kasayanagi
  • 46'
    0-1
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Edigar Junio Teixeira Lima
  • 49'
    Kiyoshiro Tsuboi goal 
    1-1
  • 50'
    1-1
    Gaku Harada
  • 52'
    Noah Kenshin Browne goal 
    2-1
  • 56'
    2-1
     Riku Yamada
     Masaru Kato
  • 73'
    Shunto Kodama  
    Yoichiro Kakitani  
    2-1
  • 73'
    Soya Takada  
    Elson Ferreira de Souza  
    2-1
  • 80'
    Ryoga Ishio  
    Kohei Uchida  
    2-1
  • 80'
    Akito Tanahashi  
    Taro Sugimoto  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Takumi NAGURA
     Matheus Jesus
  • 83'
    2-1
     Shumpei Naruse
     Asahi Masuyama
  • 88'
    Ryota Nagaki
    2-1
  • 89'
    2-2
    goal Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    1
    Jose Aurelio Suarez
    26
    Hayato Aoki
    5
    Kodai Mori
    6
    Kohei Uchida
    42
    Kento Hashimoto
    10
    Taro Sugimoto
    54
    Ryota Nagaki
    18
    Elson Ferreira de Souza
    8
    Yoichiro Kakitani
    9
    Noah Kenshin Browne
    16
    Daiki Watari
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    13
    Masaru Kato
    6
    Matheus Jesus
    17
    Akino Hiroki
    8
    Asahi Masuyama
    25
    Kazuki Kushibiki
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    31
    Gaku Harada
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Ryoga Ishio
    20Shunto Kodama
    17Soya Takada
    15Akito Tanahashi
    21Hayate Tanaka
    7Tiago Alves Sales
    30Kiyoshiro Tsuboi
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Kaito Matsuzawa 38
    Takumi NAGURA 14
    Shumpei Naruse 15
    Haruki Shirai 40
    Tomoya Wakahara 21
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    V-Varen Nagasaki
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation