Kết quả Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 29'
    Elson Ferreira de Souza
    0-0
  • 55'
    0-0
     Takashi Inui
     Shinya Yajima
  • 55'
    0-0
     Koya Kitagawa
     Abdul-Aziz Yakubu
  • 57'
    Noah Kenshin Browne  
    Daiki Watari  
    0-0
  • 57'
    Yuhi Murakami  
    Elson Ferreira de Souza  
    0-0
  • 57'
    Kaique Mafaldo  
    Yoichiro Kakitani  
    0-0
  • 63'
    Naoki Kanuma (Assist:Yuhi Murakami) goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
     Douglas Willian da Silva Souza
     Lucas Braga Ribeiro
  • 69'
    Soya Takada  
    Thales Procopio Castro de Paula  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Reon Yamahara
     Yutaka Yoshida
  • 71'
    1-1
    goal Douglas Willian da Silva Souza
  • 75'
    Ryota Nagaki  
    Ryoga Ishio  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Ryotaro Nakamura
     Zento Uno
  • 77'
    1-2
    goal Douglas Willian da Silva Souza (Assist:Takashi Inui)
  • Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-1-4-2
    21
    Hayate Tanaka
    26
    Hayato Aoki
    5
    Kodai Mori
    3
    Ryoga Ishio
    19
    Ken Iwao
    77
    Thales Procopio Castro de Paula
    20
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    18
    Elson Ferreira de Souza
    16
    Daiki Watari
    8
    Yoichiro Kakitani
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    21
    Shinya Yajima
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    5
    Kengo Kitazume
    13
    Kota Miyamoto
    36
    Zento Uno
    28
    Yutaka Yoshida
    4
    Sodai Hasukawa
    3
    Yuji Takahashi
    32
    Sen Takagi
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Noah Kenshin Browne
    31Toru Hasegawa
    4Kaique Mafaldo
    41Yuhi Murakami
    54Ryota Nagaki
    17Soya Takada
    2Taiki Tamukai
    Takashi Inui 33
    Koya Kitagawa 23
    Ryotaro Nakamura 71
    Yuya Oki 1
    Jelani Reshaun Sumiyoshi 66
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Reon Yamahara 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Shimizu S-Pulse
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation