Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita, 17h00 ngày 14/09
Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita
Đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202417:00
-
Tokushima Vortis 13Oita Trinita 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
1'Taro Hamada(OW)1-0
-
3'Elson Ferreira de Souza (Assist:Shunto Kodama)2-0
-
23'Naoki Kanuma (Assist:Elson Ferreira de Souza)3-0
-
48'3-1Daigo Takahashi (Assist:Shinya Utsumoto)
-
60'Kaique Mafaldo
Ryota Nagaki3-1 -
60'Yuhi Murakami
Daiki Watari3-1 -
61'3-1Matheus Pereira
Shinya Utsumoto -
68'3-1Yusuke Matsuo
-
71'Shunto Kodama3-1
-
72'3-1Ren Ikeda
Daigo Takahashi -
72'3-1Yusei Yashiki
Shun Ayukawa -
81'Thales Procopio Castro de Paula
Elson Ferreira de Souza3-1 -
81'Kiyoshiro Tsuboi
Yoichiro Kakitani3-1 -
84'3-1Taiga Kimoto
Naoki Nomura -
84'3-1Taira Shige
Yusuke Matsuo -
89'Taro Sugimoto
Naoki Kanuma3-1
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-1-4-221Hayate Tanaka5Kodai Mori28Naoki Kanuma3Ryoga Ishio18Elson Ferreira de Souza20Shunto Kodama19Ken Iwao44Tatsuya Yamaguchi54Ryota Nagaki16Daiki Watari8Yoichiro Kakitani21Shun Ayukawa99Daigo Takahashi10Naoki Nomura18Junya Nodake26Kenshin Yasuda6Masaki Yumiba29Shinya Utsumoto25Tomoya Ando27Yusuke Matsuo44Manato Yoshida32Taro Hamada
- Đội hình dự bị
-
31Toru Hasegawa4Kaique Mafaldo41Yuhi Murakami77Thales Procopio Castro de Paula10Taro Sugimoto7Tiago Alves Sales30Kiyoshiro TsuboiRen Ikeda 14Taiga Kimoto 20Arata Kozakai 19Kyeong-geon Mun 22Taira Shige 16Matheus Pereira 31Yusei Yashiki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisOita Trinita
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công85
-
-
13Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản