Kết quả Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 28'
    Noah Kenshin Browne (Assist:Masaki Watai) goal 
    1-0
  • 47'
    Naoki Kanuma (Assist:Shunto Kodama) goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
     Kazuyoshi Shimabuku
     Ryosuke Hisadomi
  • 55'
    2-0
     Ren Asakura
     Hiroto Sese
  • 66'
    Ko Yanagisawa  
    Elson Ferreira de Souza  
    2-0
  • 66'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Daiki Watari  
    2-0
  • 71'
    Noah Kenshin Browne (Assist:Masaki Watai) goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Shota Suzuki
     So Nakagawa
  • 72'
    3-0
     Kazaki Nakagawa
     Kanta Chiba
  • 80'
    Tiago Alves Sales  
    Noah Kenshin Browne  
    3-0
  • 80'
    Taro Sugimoto  
    Masaki Watai  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Shohei Kawakami
     Taiki Arai
  • 85'
    Soya Takada  
    Taiyo Nishino  
    3-0
  • 90'
    Taro Sugimoto
    3-0
  • Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    21
    Hayate Tanaka
    26
    Hayato Aoki
    5
    Kodai Mori
    4
    Kaique Mafaldo
    13
    Taiyo Nishino
    20
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    18
    Elson Ferreira de Souza
    88
    Masaki Watai
    9
    Noah Kenshin Browne
    16
    Daiki Watari
    9
    Ken Yamura
    70
    Kanta Chiba
    23
    Ryota Kajikawa
    97
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    36
    Hiroto Sese
    6
    Taiki Arai
    13
    Kota Osone
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Kotaro Yamahara
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ryoga Ishio
    29Daiki Mitsui
    10Taro Sugimoto
    17Soya Takada
    7Tiago Alves Sales
    30Kiyoshiro Tsuboi
    22Ko Yanagisawa
    Ren Asakura 8
    Shohei Kawakami 33
    Nobuyuki Kawashima 2
    Kazaki Nakagawa 14
    Kazuyoshi Shimabuku 19
    Shota Suzuki 3
    Kei Uchiyama 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Fujieda MYFC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation