Kết quả Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 50'
    0-1
    goal Jelani Reshaun Sumiyoshi (Assist:Shinya Yajima)
  • 52'
    Ota Yamamoto  
    Koki Oshima  
    0-1
  • 52'
    Toshiki Mori  
    Rennosuke Kawana  
    0-1
  • 52'
    Ko Miyazaki  
    Kisho Yano  
    0-1
  • 57'
    0-1
    Yutaka Yoshida
  • 60'
    Rafael Costa  
    Shuya Takashima  
    0-1
  • 62'
    0-1
    Lucas Braga Ribeiro
  • 65'
    0-1
     Shinya Yajima
     Yutaka Yoshida
  • 65'
    0-1
     Kenta Nishizawa
     Lucas Braga Ribeiro
  • 65'
    Kenta Fukumori  
    Ryotaro Ishida  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Douglas Willian da Silva Souza
     Carlinhos Junior
  • 70'
    0-1
     Koya Kitagawa
     Takashi Inui
  • 73'
    0-1
    Yuya Oki
  • 83'
    0-1
    Koya Kitagawa
  • 90'
    0-1
     Kota Miyamoto
     Zento Uno
  • Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    5
    Naoki Otani
    40
    Shuya Takashima
    23
    Hayato Fukushima
    18
    Rennosuke Kawana
    4
    Sho Sato
    16
    Rio Hyeon
    7
    Ryotaro Ishida
    19
    Koki Oshima
    42
    Harumi Minamino
    29
    Kisho Yano
    10
    Carlinhos Junior
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    5
    Kengo Kitazume
    36
    Zento Uno
    71
    Ryotaro Nakamura
    28
    Yutaka Yoshida
    70
    Teruki Hara
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Takumi Fujitani
    30Kenta Fukumori
    24Kosuke Kanbe
    1Shuhei Kawata
    32Ko Miyazaki
    10Toshiki Mori
    33Rafael Costa
    45Ota Yamamoto
    Koya Kitagawa 23
    Kai Matsuzaki 19
    Kota Miyamoto 13
    Kenta Nishizawa 16
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Togo Umeda 31
    Shinya Yajima 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation