Kết quả Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.97O 2.5
0.89U 2.5
0.991
6.00X
4.102
1.55Hiệp 1+0.25
1.23-0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
50'0-1Jelani Reshaun Sumiyoshi (Assist:Shinya Yajima)
-
52'Ota Yamamoto
Koki Oshima0-1 -
52'Toshiki Mori
Rennosuke Kawana0-1 -
52'Ko Miyazaki
Kisho Yano0-1 -
57'0-1Yutaka Yoshida
-
60'Rafael Costa
Shuya Takashima0-1 -
62'0-1Lucas Braga Ribeiro
-
65'0-1Shinya Yajima
Yutaka Yoshida -
65'0-1Kenta Nishizawa
Lucas Braga Ribeiro -
65'Kenta Fukumori
Ryotaro Ishida0-1 -
70'0-1Douglas Willian da Silva Souza
Carlinhos Junior -
70'0-1Koya Kitagawa
Takashi Inui -
73'0-1Yuya Oki
-
83'0-1Koya Kitagawa
-
90'0-1Kota Miyamoto
Zento Uno
-
Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno5Naoki Otani40Shuya Takashima23Hayato Fukushima18Rennosuke Kawana4Sho Sato16Rio Hyeon7Ryotaro Ishida19Koki Oshima42Harumi Minamino29Kisho Yano10Carlinhos Junior11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui5Kengo Kitazume36Zento Uno71Ryotaro Nakamura28Yutaka Yoshida70Teruki Hara66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
17Takumi Fujitani30Kenta Fukumori24Kosuke Kanbe1Shuhei Kawata32Ko Miyazaki10Toshiki Mori33Rafael Costa45Ota YamamotoKoya Kitagawa 23Kai Matsuzaki 19Kota Miyamoto 13Kenta Nishizawa 16Douglas Willian da Silva Souza 99Togo Umeda 31Shinya Yajima 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt22
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
82Pha tấn công92
-
-
28Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản