Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 15/09
Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock
Đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202417:00
-
Tochigi SC 22Mito Hollyhock 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.57X
3.302
2.57Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
-
6'Ko Miyazaki (Assist:Hayato Fukushima)1-0
-
17'1-1Seiichiro Kubo
-
29'Hayato Fukushima (Assist:Takumi Fujitani)2-1
-
36'Harumi Minamino2-1
-
46'2-1Taika Nakashima
Hidemasa Koda -
46'2-1Takumi Kusumoto
Nao Yamada -
46'2-1Hayato Yamamoto
Takeshi Ushizawa -
46'2-1Ryosuke Maeda
Yuki Kusano -
58'2-2Takumi Kusumoto (Assist:Koshi Osaki)
-
66'Origbaajo Ismaila
Koya Okuda2-2 -
73'2-3Taika Nakashima (Assist:Seiichiro Kubo)
-
87'2-3Koichi Murata
Seiichiro Kubo -
89'2-3Koichi Murata
-
90'Ota Yamamoto
Harumi Minamino2-3 -
90'Sho Omori
Hayato Fukushima2-3 -
90'Wataru Hiramatsu2-3
-
Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani10Toshiki Mori22Taichi Aoshima24Kosuke Kanbe23Hayato Fukushima15Koya Okuda42Harumi Minamino32Ko Miyazaki22Seiichiro Kubo23Hidemasa Koda11Yuki Kusano17Shiva Tafari Nagasawa47Tatsunori Sakurai88Kazuma Nagai7Haruki Arai33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki25Daiki Tomii
- Đội hình dự bị
-
16Rio Hyeon9Origbaajo Ismaila1Shuhei Kawata6Sho Omori19Koki Oshima5Naoki Otani45Ota YamamotoAtsushi Kurokawa 96Takumi Kusumoto 5Ryosuke Maeda 10Shuhei Matsubara 21Koichi Murata 19Taika Nakashima 99Hayato Yamamoto 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCMito Hollyhock
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
59Pha tấn công70
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản