Kết quả Tochigi SC vs Ehime FC, 12h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34

  • Tochigi SC vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 55'
    Koki Oshima (Assist:Hayato Fukushima) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
     Yutaka Soneda
     Taiga Ishiura
  • 59'
    1-0
     Ryo Kubota
     Shunsuke Motegi
  • 72'
    1-0
     Ben Duncan
     Bak Keonwoo
  • 72'
    1-0
     Nelson Ishiwatari
     Masashi Tanioka
  • 74'
    1-1
    goal Nelson Ishiwatari (Assist:Yutaka Soneda)
  • 77'
    Ryotaro Ishida  
    Toshiki Mori  
    1-1
  • 77'
    Koya Okuda  
    Koki Oshima  
    1-1
  • 80'
    Shuya Takashima  
    Sho Omori  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Yusei Ozaki
     Riki Matsuda
  • 86'
    Kisho Yano  
    Ko Miyazaki  
    1-1
  • 86'
    Sora Kobori  
    Harumi Minamino  
    1-1
  • 86'
    1-1
    Shuma Mihara
  • 90'
    Ryotaro Ishida
    1-1
  • Tochigi SC vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    23
    Hayato Fukushima
    6
    Sho Omori
    4
    Sho Sato
    22
    Taichi Aoshima
    10
    Toshiki Mori
    19
    Koki Oshima
    42
    Harumi Minamino
    32
    Ko Miyazaki
    10
    Riki Matsuda
    21
    Bak Keonwoo
    25
    Taiga Ishiura
    17
    Shunsuke Motegi
    6
    Masashi Tanioka
    8
    Yuta Fukazawa
    16
    Shuma Mihara
    37
    Reiya Morishita
    33
    Sora Ogawa
    2
    Ibuki Konno
    36
    Shugo Tsuji
    Ehime FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Rio Hyeon
    7Ryotaro Ishida
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    15Koya Okuda
    40Shuya Takashima
    29Kisho Yano
    Ben Duncan 9
    Nelson Ishiwatari 22
    Ryo Kubota 13
    Yusei Ozaki 19
    Yutaka Soneda 7
    Kenta Tokushige 1
    Juzo Ura 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Ehime FC
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation