Kết quả Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Thespa Kusatsu 20Tokushima Vortis 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 2.5
1.37U 2.5
0.531
3.90X
3.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
16'Taiki Amagasa0-0
-
26'0-0Soya Takada
Taiyo Nishino -
31'0-1Naoki Kanuma (Assist:Hayato Aoki)
-
46'0-2Noah Kenshin Browne (Assist:Daiki Watari)
-
52'Masashi Wada
Hajime Hosogai0-2 -
68'0-2Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari -
68'Kosuke Sagawa
Shu Hiramatsu0-2 -
68'Atsuki Yamanaka
Ryonosuke Kabayama0-2 -
68'0-2Taro Sugimoto
Masaki Watai -
77'0-2Shunto Kodama
-
81'0-2Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
81'Atsushi Kawata
Riyo Kawamoto0-2 -
81'Koki Kazama
Taishi Semba0-2 -
81'0-2Ryota Nagaki
Hayato Aoki -
83'0-2Naoki Kanuma
-
90'Daiki Nakashio0-2
-
Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Thespa Kusatsu4-2-3-121Masatoshi Kushibiki36Daiki Nakashio37Gijo Sehata34Tatsushi Koyanagi5Chie Kawakami28Ryonosuke Kabayama33Hajime Hosogai14Riyo Kawamoto6Taiki Amagasa44Taishi Semba23Shu Hiramatsu16Daiki Watari9Noah Kenshin Browne88Masaki Watai18Elson Ferreira de Souza20Shunto Kodama28Naoki Kanuma13Taiyo Nishino4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
42Ryo Ishii32Atsushi Kawata15Koki Kazama3Ryuya Ohata40Kosuke Sagawa7Masashi Wada17Atsuki YamanakaDaiki Mitsui 29Ryota Nagaki 54Taro Sugimoto 10Soya Takada 17Tiago Alves Sales 7Kiyoshiro Tsuboi 30Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tsuyoshi OtsukiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Thespa KusatsuTokushima Vortis
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
19Sút Phạt7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
7Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
56Pha tấn công65
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản