Kết quả Thespa Kusatsu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
-
Thespa Kusatsu 10Tochigi SC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.981
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
53'0-0Koki Oshima
-
56'Atsuki Yamanaka
Ryonosuke Kabayama0-0 -
67'0-0Sora Kobori
Kisho Yano -
67'0-0Koya Okuda
Koki Oshima -
72'0-0Toshiki Mori
Rennosuke Kawana -
74'Kosuke Sagawa
Shu Hiramatsu0-0 -
74'Koki Kazama
Masashi Wada0-0 -
83'0-0Sho Omori
Ryotaro Ishida -
87'Daiki Nakashio0-0
-
90'0-0Sora Kobori
-
90'0-0Rio Hyeon
-
90'Sena Saito
Taishi Semba0-0
-
Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Thespa Kusatsu4-4-221Masatoshi Kushibiki36Daiki Nakashio37Gijo Sehata34Tatsushi Koyanagi5Chie Kawakami7Masashi Wada6Taiki Amagasa44Taishi Semba28Ryonosuke Kabayama14Riyo Kawamoto23Shu Hiramatsu29Kisho Yano42Harumi Minamino19Koki Oshima7Ryotaro Ishida16Rio Hyeon4Sho Sato18Rennosuke Kawana23Hayato Fukushima40Shuya Takashima5Naoki Otani27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
42Ryo Ishii15Koki Kazama3Ryuya Ohata40Kosuke Sagawa19Sena Saito29Ryota Tagashira17Atsuki YamanakaRui Ageishi 44Takumi Fujitani 17Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Toshiki Mori 10Koya Okuda 15Sho Omori 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tsuyoshi OtsukiYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Thespa KusatsuTochigi SC
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
66Pha tấn công98
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản