Kết quả Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto, 16h00 ngày 29/09
Kết quả Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202416:00
-
Thespa Kusatsu 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.851
3.90X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
29'Shu Hiramatsu (Assist:Riyo Kawamoto)1-0
-
33'1-1Yuki Omoto
-
43'1-2Chihiro Konagaya
-
61'Atsushi Kawata
Shu Hiramatsu1-2 -
61'Taiki Amagasa
Koki Kazama1-2 -
62'1-2Yuhi Takemoto
Rimu Matsuoka -
62'Ryonosuke Kabayama2-2
-
76'Taiki Amagasa2-2
-
80'Shuto Kitagawa
Ryonosuke Kabayama2-2 -
80'2-2Koya Fujii
Yuki Omoto -
90'Ryota Tagashira
Chie Kawakami2-2 -
90'2-3Wataru Iwashita (Assist:Shohei Mishima)
-
Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Thespa Kusatsu3-4-2-121Masatoshi Kushibiki22Yuriya Takahashi37Gijo Sehata34Tatsushi Koyanagi17Atsuki Yamanaka15Koki Kazama44Taishi Semba5Chie Kawakami14Riyo Kawamoto28Ryonosuke Kabayama23Shu Hiramatsu9Yuki Omoto18Daichi Ishikawa16Rimu Matsuoka19Chihiro Konagaya21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki13Wataru Iwashita1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
6Taiki Amagasa42Ryo Ishii32Atsushi Kawata9Shuto Kitagawa24Shuichi Sakai29Ryota Tagashira7Masashi WadaKaito Abe 5Koya Fujii 17Tatsuki Higashiyama 30Kohei Kuroki 2Shun Osaki 20Yuya Sato 23Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tsuyoshi OtsukiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Thespa KusatsuRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
63Pha tấn công84
-
-
32Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản