Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h10 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 56'
    Koya Kitagawa
    0-0
  • 65'
    Ryotaro Nakamura  
    Zento Uno  
    0-0
  • 71'
    Shinya Yajima  
    Lucas Braga Ribeiro  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Koki Sakamoto
     Shintaro Kokubu
  • 74'
    0-0
     Yusuke Goto
     Akira Silvano Disaro
  • 74'
    0-0
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 75'
    Koya Kitagawa goal 
    1-0
  • 80'
    1-1
    goal Junya Takahashi (Assist:Koki Sakamoto)
  • 81'
    1-1
     Kazuma Okamoto
     Ayumu Kawai
  • 85'
    Kenta Nishizawa  
    Carlinhos Junior  
    1-1
  • 85'
    Sen Takagi  
    Yutaka Yoshida  
    1-1
  • 85'
    Douglas Willian da Silva Souza  
    Koya Kitagawa  
    1-1
  • 86'
    Sen Takagi
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Yusuke Goto (Assist:Yudai Konishi)
  • 90'
    1-2
     Kiriya Sakamoto
     Takumi Yamada
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    28
    Yutaka Yoshida
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    13
    Kota Miyamoto
    36
    Zento Uno
    10
    Carlinhos Junior
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    42
    Zain Issaka
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    7
    Reo Takae
    88
    Shoma Doi
    8
    Yudai Konishi
    15
    Ayumu Kawai
    22
    Hayate Shirowa
    5
    Takashi Abe
    6
    Takumi Yamada
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Kengo Kitazume
    71Ryotaro Nakamura
    16Kenta Nishizawa
    1Yuya Oki
    32Sen Takagi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    21Shinya Yajima
    Eisuke Fujishima 23
    Yusuke Goto 41
    Shuto Minami 18
    Kazuma Okamoto 19
    Kiriya Sakamoto 40
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation