Kết quả Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 24/03
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita
Soi kèo phạt góc Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita, 12h ngày 24/03
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
6'Kai Matsuzaki
Takashi Inui0-0 -
10'Ryotaro Nakamura0-0
-
26'Koya Kitagawa1-0
-
56'1-0Ryuhei Oishi
Junki Hata -
56'1-0Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida -
61'1-0Takuma Mizutani
Daiki Sato -
69'Motoki Nishihara
Lucas Braga Ribeiro1-0 -
69'Ryohei Shirasaki
Koya Kitagawa1-0 -
81'1-0Tomofumi Fujiyama
Hiroto Morooka -
81'1-0Koya Handa
Ren Komatsu -
87'Yuji Takahashi
Kai Matsuzaki1-0 -
87'Kengo Kitazume
Reon Yamahara1-0
-
Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda14Reon Yamahara4Sodai Hasukawa66Jelani Reshaun Sumiyoshi28Yutaka Yoshida71Ryotaro Nakamura13Kota Miyamoto10Carlinhos Junior33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro23Koya Kitagawa18Ibuki Yoshida10Ren Komatsu8Junki Hata6Hiroto Morooka80Kazuya Onohara29Daiki Sato16Kota Muramatsu27Keita Yoshioka5Takashi Kawano13Ryuji SAITO31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
30Kanta Chiba5Kengo Kitazume19Kai Matsuzaki44Motoki Nishihara1Yuya Oki41Ryohei Shirasaki3Yuji TakahashiTomofumi Fujiyama 25Koya Handa 17Yukihito Kajiya 11Takuma Mizutani 7Ryuhei Oishi 14Ryohei Okazaki 2Genki Yamada 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseBlaublitz Akita
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
106Pha tấn công106
-
-
57Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản