Kết quả Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
42'Yutaka Yoshida0-0
-
46'0-0Sena Igarashi
Yusuke Ishida -
46'Carlinhos Junior
Kai Matsuzaki0-0 -
61'0-0Yoshihiro Shimoda
Naoki Kase -
63'Takashi Inui
Zento Uno0-0 -
70'0-0Kumata Naoki
Jun Nishikawa -
70'Reon Yamahara
Yutaka Yoshida0-0 -
70'Riku Gunji
Douglas Willian da Silva Souza0-0 -
81'Sodai Hasukawa (Assist:Ryotaro Nakamura)1-0
-
82'1-0Keita Shirawachi
Kotaro Arima -
83'Hikaru Naruoka
Kenta Nishizawa1-0 -
90'1-0Kumata Naoki
-
Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse3-4-2-11Yuya Oki4Sodai Hasukawa66Jelani Reshaun Sumiyoshi70Teruki Hara28Yutaka Yoshida71Ryotaro Nakamura36Zento Uno16Kenta Nishizawa21Shinya Yajima19Kai Matsuzaki99Douglas Willian da Silva Souza10Kotaro Arima17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa14Daiki Yamaguchi15Naoki Kase8Sosuke Shibata24Yuto Yamashita34Rio Omori22Jin Ikoma2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
10Carlinhos Junior27Riku Gunji33Takashi Inui13Kota Miyamoto25Hikaru Naruoka31Togo Umeda14Reon YamaharaKeita Buwanika 11Sena Igarashi 32Kumata Naoki 38Yoshihiro Shimoda 40Keita Shirawachi 18Ryo Tanada 28Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseBan Di Tesi Iwaki
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua7
-
-
74Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản