Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Motohiko Nakajima (Assist:Hiromu Kamada)
  • 16'
    Daichi Ishikawa (Assist:Ryotaro Onishi) goal 
    1-1
  • 50'
    1-1
    Motohiko Nakajima
  • 60'
    1-1
     Joji Onaiwu
     Ryunosuke Sagara
  • 60'
    1-1
     Rikuto Ishio
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 61'
    Daichi Ishikawa (Assist:Tatsuki Higashiyama) goal 
    2-1
  • 69'
    Daichi Ishikawa
    2-1
  • 71'
    Shun Osaki  
    Yuki Omoto  
    2-1
  • 71'
    Kohei Kuroki  
    Shohei Mishima  
    2-1
  • 71'
    Rimu Matsuoka  
    Tatsuki Higashiyama  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Renji Matsui
     Aoi Kudo
  • 75'
    2-1
     Tsubasa Umeki
     Takumi Mase
  • 77'
    Shoji Toyama  
    Daichi Ishikawa  
    2-1
  • 78'
    Shun Osaki (Assist:Shoji Toyama) goal 
    3-1
  • 87'
    3-1
     Yoshiki Matsushita
     Hiromu Kamada
  • 87'
    Yuhi Takemoto  
    Chihiro Konagaya  
    3-1
  • 89'
    3-1
    Renji Matsui
  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Ryuga Tashiro
    13
    Wataru Iwashita
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    19
    Chihiro Konagaya
    30
    Tatsuki Higashiyama
    18
    Daichi Ishikawa
    9
    Yuki Omoto
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    10
    Hiromu Kamada
    17
    Aoi Kudo
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    32
    Masayuki Okuyama
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Kaito Abe
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    7Yuhi Takemoto
    48Shoji Toyama
    Rikuto Ishio 39
    Renji Matsui 6
    Yoshiki Matsushita 8
    Yuma Obata 1
    Joji Onaiwu 27
    Yuto Uchida 41
    Tsubasa Umeki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Vegalta Sendai
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation