Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 04/11
Kết quả Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202412:00
-
Roasso Kumamoto 13Vegalta Sendai 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.80X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
2'0-1Motohiko Nakajima (Assist:Hiromu Kamada)
-
16'Daichi Ishikawa (Assist:Ryotaro Onishi)1-1
-
50'1-1Motohiko Nakajima
-
60'1-1Joji Onaiwu
Ryunosuke Sagara -
60'1-1Rikuto Ishio
Eronildo dos Santos Rocha -
61'Daichi Ishikawa (Assist:Tatsuki Higashiyama)2-1
-
69'Daichi Ishikawa2-1
-
71'Shun Osaki
Yuki Omoto2-1 -
71'Kohei Kuroki
Shohei Mishima2-1 -
71'Rimu Matsuoka
Tatsuki Higashiyama2-1 -
75'2-1Renji Matsui
Aoi Kudo -
75'2-1Tsubasa Umeki
Takumi Mase -
77'Shoji Toyama
Daichi Ishikawa2-1 -
78'Shun Osaki (Assist:Shoji Toyama)3-1
-
87'3-1Yoshiki Matsushita
Hiromu Kamada -
87'Yuhi Takemoto
Chihiro Konagaya3-1 -
89'3-1Renji Matsui
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Ryuga Tashiro13Wataru Iwashita24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda19Chihiro Konagaya30Tatsuki Higashiyama18Daichi Ishikawa9Yuki Omoto98Eronildo dos Santos Rocha7Motohiko Nakajima11Yuta Goke10Hiromu Kamada17Aoi Kudo14Ryunosuke Sagara25Takumi Mase22Yuta Koide5Masahiro Sugata32Masayuki Okuyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
5Kaito Abe2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka20Shun Osaki23Yuya Sato7Yuhi Takemoto48Shoji ToyamaRikuto Ishio 39Renji Matsui 6Yoshiki Matsushita 8Yuma Obata 1Joji Onaiwu 27Yuto Uchida 41Tsubasa Umeki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoVegalta Sendai
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản