Kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC, 17h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Sho Omori
     Rafael Costa
  • 12'
    0-1
    goal Sho Omori (Assist:Rennosuke Kawana)
  • 16'
    0-1
    Sho Omori
  • 46'
    0-1
     Toshiki Mori
     Koya Okuda
  • 60'
    0-1
     Rio Hyeon
     Taichi Aoshima
  • 60'
    0-1
     Harumi Minamino
     Rennosuke Kawana
  • 63'
    0-2
    goal Ko Miyazaki (Assist:Sho Omori)
  • 64'
    Shun Ito  
    Koya Fujii  
    0-2
  • 64'
    Rimu Matsuoka  
    Chihiro Konagaya  
    0-2
  • 83'
    Shun Osaki  
    Shoji Toyama  
    0-2
  • 83'
    Keito Kumashiro  
    Daichi Ishikawa  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Kisho Yano
     Ko Miyazaki
  • Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Ryuga Tashiro
    13
    Wataru Iwashita
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    9
    Yuki Omoto
    17
    Koya Fujii
    19
    Chihiro Konagaya
    18
    Daichi Ishikawa
    48
    Shoji Toyama
    32
    Ko Miyazaki
    19
    Koki Oshima
    15
    Koya Okuda
    23
    Hayato Fukushima
    22
    Taichi Aoshima
    24
    Kosuke Kanbe
    18
    Rennosuke Kawana
    13
    Keisuke Saka
    2
    Wataru Hiramatsu
    33
    Rafael Costa
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Shun Ito
    28Keito Kumashiro
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    15Shohei Mishima
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    Takumi Fujitani 17
    Rio Hyeon 16
    Shuhei Kawata 1
    Harumi Minamino 42
    Toshiki Mori 10
    Sho Omori 6
    Kisho Yano 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Tochigi SC
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation