Kết quả Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Renofa Yamaguchi 22Ventforet Kofu 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.38X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
28'0-0Kazuhiro Sato
-
33'Renan dos Santos Paixao0-0
-
37'0-0Miki Inoue
Takahiro Iida -
46'Kohei Tanabe
Kensuke SATO0-0 -
48'Yamato Wakatsuki (Assist:Ryusei Shimodo)1-0
-
54'1-0Junma Miyazaki
Adailton dos Santos da Silva -
54'1-0Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira -
57'1-0Eduardo Mancha
-
68'Takeru Itakura
Yuki Aida1-0 -
68'Seigo Kobayashi
Yamato Wakatsuki1-0 -
68'1-0Takuto Kimura
Riku NAKAYAMA -
68'1-0Taiga Son
Kazuhiro Sato -
79'Shunsuke Yamamoto
Toa Suenaga1-0 -
85'Kohei Tanabe1-0
-
86'Yohei Okuyama
Kazuya Noyori1-0 -
90'Seigo Kobayashi (Assist:Renan dos Santos Paixao)2-0
-
90'2-0Koya Hayashida
-
Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao41Ryusei Shimodo15Takayuki Mae16Masakazu Yoshioka18Yuki Aida8Kensuke SATO68Kazuya Noyori9Yamato Wakatsuki38Toa Suenaga9Kazushi Mitsuhira10Yoshiki Torikai51Adailton dos Santos da Silva24Takahiro Iida26Kazuhiro Sato14Riku NAKAYAMA6Iwana Kobayashi23Masahiro Sekiguchi16Koya Hayashida40Eduardo Mancha88Tsubasa shibuya
- Đội hình dự bị
-
13Takeru Itakura28Seigo Kobayashi14Keigo Numata30Yohei Okuyama26Junto Taguchi37Kohei Tanabe19Shunsuke YamamotoMiki Inoue 41Kohei Kawata 1Takuto Kimura 34Naoto Misawa 18Junma Miyazaki 19Yamato Naito 44Taiga Son 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
98Pha tấn công109
-
-
74Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản