Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama, 17h00 ngày 31/08
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:00
-
Renofa Yamaguchi 10Fagiano Okayama 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.62X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
18'0-0Daichi Tagami
-
28'Kensuke SATO0-0
-
62'Yohei Okuyama
Yamato Wakatsuki0-0 -
62'Kohei Tanabe
Kensuke SATO0-0 -
62'Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai0-0 -
65'0-0Ryo Takahashi
Rui Sueyoshi -
65'0-0Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi -
72'0-1Lucas Marcos Meireles (Assist:Takahiro Yanagi)
-
73'Joji Ikegami
Kazuya Noyori0-1 -
75'0-1Yudai Tanaka
Hiroto Iwabuchi -
77'0-2Lucas Marcos Meireles (Assist:Takaya Kimura)
-
77'Hiroto Ishikawa
Kaili Shimbo0-2 -
82'0-2Yuta Kamiya
Takaya Kimura -
82'0-2Haruka Motoyama
Ryo TABEI -
90'0-2Ryo Takahashi
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo13Takeru Itakura40Dai Hirase15Takayuki Mae20Kota Kawano18Yuki Aida8Kensuke SATO68Kazuya Noyori51Noriyoshi Sakai9Yamato Wakatsuki22Kazunari Ichimi27Takaya Kimura19Hiroto Iwabuchi88Takahiro Yanagi24Ibuki Fujita14Ryo TABEI17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami5Yasutaka Yanagi49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
10Joji Ikegami17Hiroto Ishikawa6Kim Byeom Yong30Yohei Okuyama26Junto Taguchi37Kohei Tanabe19Shunsuke YamamotoYuta Kamiya 33Junki Kanayama 13Lucas Marcos Meireles 99Haruka Motoyama 15Ryunosuke Ota 11Ryo Takahashi 42Yudai Tanaka 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiFagiano Okayama
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt22
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công77
-
-
29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản