Kết quả Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 14'
    Matheus Pereira
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Hiiro Komori
  • 55'
    Daigo Takahashi
    0-1
  • 57'
    0-1
    Manato Shinada
  • 63'
    Shun Ayukawa  
    Daigo Takahashi  
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Hiiro Komori (Assist:Shuto Okaniwa)
  • 70'
    Hyun-woo Kim  
    Kohei Isa  
    0-2
  • 70'
    Ren Ikeda  
    Shinya Utsumoto  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Taishi Taguchi
     Koya Kazama
  • 76'
    0-2
     Akiyuki Yokoyama
     Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 82'
    0-2
    Riku Matsuda
  • 84'
    Masaki Yumiba  
    Hiroto Nakagawa  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Kohei Yamakoshi
     Daiki Ogawa
  • 84'
    Yusuke Matsuo  
    Manato Yoshida  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Naohiro Sugiyama
     Hiiro Komori
  • 89'
    0-2
     Hiroto Goya
     Shuto Okaniwa
  • 90'
    Yusuke Matsuo
    0-2
  • Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    22
    Kyeong-geon Mun
    2
    Yuki Kagawa
    25
    Tomoya Ando
    31
    Matheus Pereira
    29
    Shinya Utsumoto
    5
    Hiroto Nakagawa
    26
    Kenshin Yasuda
    44
    Manato Yoshida
    10
    Naoki Nomura
    99
    Daigo Takahashi
    13
    Kohei Isa
    8
    Koya Kazama
    10
    Hiiro Komori
    19
    Shuto Okaniwa
    44
    Manato Shinada
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    7
    Kazuki Tanaka
    2
    Issei Takahashi
    36
    Riku Matsuda
    22
    Shogo Sasaki
    55
    Daiki Ogawa
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    3Derlan De Oliveira Bento
    32Taro Hamada
    14Ren Ikeda
    41Hyun-woo Kim
    27Yusuke Matsuo
    6Masaki Yumiba
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77
    Hiroto Goya 9
    Naohiro Sugiyama 18
    Taishi Taguchi 4
    Toru Takagiwa 21
    Kohei Yamakoshi 3
    Akiyuki Yokoyama 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    JEF United Ichihara Chiba
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation