Kết quả Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 01/09
Kết quả Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:00
-
Oita Trinita 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.50X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
6'0-0Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
-
14'Matheus Pereira0-0
-
39'0-1Hiiro Komori
-
55'Daigo Takahashi0-1
-
57'0-1Manato Shinada
-
63'Shun Ayukawa
Daigo Takahashi0-1 -
65'0-2Hiiro Komori (Assist:Shuto Okaniwa)
-
70'Hyun-woo Kim
Kohei Isa0-2 -
70'Ren Ikeda
Shinya Utsumoto0-2 -
76'0-2Taishi Taguchi
Koya Kazama -
76'0-2Akiyuki Yokoyama
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
82'0-2Riku Matsuda
-
84'Masaki Yumiba
Hiroto Nakagawa0-2 -
84'0-2Kohei Yamakoshi
Daiki Ogawa -
84'Yusuke Matsuo
Manato Yoshida0-2 -
89'0-2Naohiro Sugiyama
Hiiro Komori -
89'0-2Hiroto Goya
Shuto Okaniwa -
90'Yusuke Matsuo0-2
-
Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-122Kyeong-geon Mun2Yuki Kagawa25Tomoya Ando31Matheus Pereira29Shinya Utsumoto5Hiroto Nakagawa26Kenshin Yasuda44Manato Yoshida10Naoki Nomura99Daigo Takahashi13Kohei Isa8Koya Kazama10Hiiro Komori19Shuto Okaniwa44Manato Shinada33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima7Kazuki Tanaka2Issei Takahashi36Riku Matsuda22Shogo Sasaki55Daiki Ogawa23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada14Ren Ikeda41Hyun-woo Kim27Yusuke Matsuo6Masaki YumibaLuiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77Hiroto Goya 9Naohiro Sugiyama 18Taishi Taguchi 4Toru Takagiwa 21Kohei Yamakoshi 3Akiyuki Yokoyama 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaJEF United Ichihara Chiba
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
91Pha tấn công48
-
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản