Kết quả Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu, 16h00 ngày 25/08
Kết quả Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202416:00
-
Mito Hollyhock 12Thespa Kusatsu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.25
0.93U 2.25
0.721
1.90X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
0.69U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
14'Seiichiro Kubo1-0
-
27'1-0Gijo Sehata
-
45'Hidemasa Koda (Assist:Yuki Kusano)2-0
-
46'2-0Ryonosuke Kabayama
Ryota Tagashira -
66'Mizuki Ando
Seiichiro Kubo2-0 -
66'Ryusei Nose
Hidemasa Koda2-0 -
70'2-0Koki Kazama
Shuichi Sakai -
73'2-0Chie Kawakami
-
74'Yuki Kusano2-0
-
78'Kiichi Yamazaki
Kazuma Nagai2-0 -
78'Shunsuke Saito
Yuki Kusano2-0 -
78'2-0Ryuji Sugimoto
Riyo Kawamoto -
78'2-0Kosuke Sagawa
Atsushi Kawata -
82'2-1Chie Kawakami (Assist:Taishi Semba)
-
84'2-1Shu Hiramatsu
Taishi Semba -
88'Asuma Ikari
Tatsunori Sakurai2-1
-
Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock3-4-2-121Shuhei Matsubara3Koshi Osaki4Nao Yamada33Takeshi Ushizawa7Haruki Arai47Tatsunori Sakurai88Kazuma Nagai17Shiva Tafari Nagasawa11Yuki Kusano23Hidemasa Koda22Seiichiro Kubo32Atsushi Kawata44Taishi Semba14Riyo Kawamoto29Ryota Tagashira37Gijo Sehata6Taiki Amagasa5Chie Kawakami24Shuichi Sakai34Tatsushi Koyanagi22Yuriya Takahashi21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
9Mizuki Ando32Asuma Ikari99Taika Nakashima13Ryusei Nose38Shunsuke Saito25Daiki Tomii24Kiichi YamazakiShu Hiramatsu 23Ryo Ishii 42Ryonosuke Kabayama 28Koki Kazama 15Kosuke Sagawa 40Ryuji Sugimoto 11Atsuki Yamanaka 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockThespa Kusatsu
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
82Pha tấn công102
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản