Kết quả Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi, 16h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22

  • Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 32'
    Shiva Tafari Nagasawa
    0-0
  • 38'
    Hayato Yamamoto goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Silvio Rodrigues Pereira Junior
     Shunsuke Yamamoto
  • 46'
    1-0
     Kota Kawano
     Taiyo Igarashi
  • 51'
    Kiichi Yamazaki
    1-0
  • 56'
    Hidemasa Koda
    1-0
  • 61'
    Shimon Teranuma  
    Kaito Umeda  
    1-0
  • 61'
    Yuki Kusano  
    Hidemasa Koda  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Seigo Kobayashi
     Yamato Wakatsuki
  • 70'
    Asuma Ikari  
    Kiichi Yamazaki  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Toa Suenaga
     Silvio Rodrigues Pereira Junior
  • 77'
    Shunsuke Saito  
    Hayato Yamamoto  
    1-0
  • 77'
    Nao Yamada  
    Riku Ochiai  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Takeru Itakura
     Kazuya Noyori
  • 88'
    1-1
    goal Toa Suenaga (Assist:Renan dos Santos Paixao)
  • Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    21
    Shuhei Matsubara
    42
    Hayata Ishii
    5
    Takumi Kusumoto
    35
    Ryuya Iizumi
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    39
    Hayato Yamamoto
    24
    Kiichi Yamazaki
    10
    Ryosuke Maeda
    23
    Hidemasa Koda
    8
    Riku Ochiai
    20
    Kaito Umeda
    9
    Yamato Wakatsuki
    19
    Shunsuke Yamamoto
    68
    Kazuya Noyori
    10
    Joji Ikegami
    18
    Yuki Aida
    55
    Taiyo Igarashi
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Koji Homma
    32Asuma Ikari
    11Yuki Kusano
    38Shunsuke Saito
    45Shimon Teranuma
    30Soki Tokuno
    4Nao Yamada
    Takeru Itakura 13
    Kota Kawano 20
    Seigo Kobayashi 28
    Kensuke SATO 8
    Silvio Rodrigues Pereira Junior 94
    Toa Suenaga 38
    Junto Taguchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Renofa Yamaguchi
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    27
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation