Kết quả Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
Đối đầu Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
Mito Hollyhock 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.75
1.05U 2.75
0.841
3.20X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
7'Asuma Ikari
Ryosuke Maeda0-0 -
22'0-1Reo Takae (Assist:Shoma Doi)
-
26'Hayata Ishii0-1
-
58'Shiva Tafari Nagasawa (Assist:Yuki Kusano)1-1
-
62'Hidemasa Koda
Hayata Ishii1-1 -
62'Mizuki Ando
Taika Nakashima1-1 -
62'Hidemasa Koda1-1
-
64'1-2Akira Silvano Disaro (Assist:Reo Takae)
-
69'1-2Yusuke Goto
Akira Silvano Disaro -
69'1-2Junya Takahashi
Shoma Doi -
71'Riku Ochiai1-2
-
74'1-2Yusuke Goto
-
77'Hayato Yamamoto
Riku Ochiai1-2 -
77'Shunsuke Saito
Yuki Kusano1-2 -
78'1-3Junya Takahashi (Assist:Reo Takae)
-
83'1-3Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu -
83'1-3Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada -
87'1-3Shuto Minami
Reo Takae
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock3-4-2-11Koji Homma3Koshi Osaki4Nao Yamada33Takeshi Ushizawa42Hayata Ishii47Tatsunori Sakurai10Ryosuke Maeda17Shiva Tafari Nagasawa11Yuki Kusano8Riku Ochiai99Taika Nakashima42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi7Reo Takae8Yudai Konishi15Ayumu Kawai22Hayate Shirowa5Takashi Abe6Takumi Yamada1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
9Mizuki Ando32Asuma Ikari23Hidemasa Koda21Shuhei Matsubara88Kazuma Nagai38Shunsuke Saito39Hayato YamamotoEisuke Fujishima 23Yusuke Goto 41Shuto Minami 18Kazuma Okamoto 19Kiriya Sakamoto 40Koki Sakamoto 14Junya Takahashi 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockMontedio Yamagata
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
82Pha tấn công76
-
-
59Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản