Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 20/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse
Nhận định JEF United vs Shimizu S-Pulse, 12h ngày 20/3
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.45X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
44'0-1Carlinhos Junior
-
45'Hiiro Komori (Assist:Yusuke Kobayashi)1-1
-
54'Holneiker Mendes Marreiros1-1
-
59'1-1Sodai Hasukawa
-
67'1-1Ryohei Shirasaki
Lucas Braga Ribeiro -
67'1-1Kai Matsuzaki
Koya Kitagawa -
70'Masaru Hidaka1-1
-
71'Hiroto Goya
Koya Kazama1-1 -
71'Toshiyuki Takagi
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu1-1 -
78'Koki Yonekura
Kazuki Tanaka1-1 -
80'1-2Takashi Inui (Assist:Kai Matsuzaki)
-
85'1-2Jelani Reshaun Sumiyoshi
-
86'1-2Yuji Takahashi
Takashi Inui -
86'1-2Kengo Kitazume
Reon Yamahara -
90'1-3Kai Matsuzaki (Assist:Kengo Kitazume)
-
90'Shogo Sasaki
Masaru Hidaka1-3 -
90'1-3Kanta Chiba
Carlinhos Junior
-
JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki67Masaru Hidaka40Holneiker Mendes Marreiros13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu5Yusuke Kobayashi16Akiyuki Yokoyama7Kazuki Tanaka10Hiiro Komori8Koya Kazama23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui10Carlinhos Junior13Kota Miyamoto71Ryotaro Nakamura28Yutaka Yoshida66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
9Hiroto Goya52Ryota Kuboniwa22Shogo Sasaki20Toshiyuki Takagi21Toru Takagiwa24Shuntaro Yaguchi11Koki YonekuraKanta Chiba 30Kengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Kenta Nishizawa 16Yuya Oki 1Ryohei Shirasaki 41Yuji Takahashi 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt21
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
120Pha tấn công121
-
-
69Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản