Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goal Carlinhos Junior
  • 45'
    Hiiro Komori (Assist:Yusuke Kobayashi) goal 
    1-1
  • 54'
    Holneiker Mendes Marreiros
    1-1
  • 59'
    1-1
    Sodai Hasukawa
  • 67'
    1-1
     Ryohei Shirasaki
     Lucas Braga Ribeiro
  • 67'
    1-1
     Kai Matsuzaki
     Koya Kitagawa
  • 70'
    Masaru Hidaka
    1-1
  • 71'
    Hiroto Goya  
    Koya Kazama  
    1-1
  • 71'
    Toshiyuki Takagi  
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    1-1
  • 78'
    Koki Yonekura  
    Kazuki Tanaka  
    1-1
  • 80'
    1-2
    goal Takashi Inui (Assist:Kai Matsuzaki)
  • 85'
    1-2
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 86'
    1-2
     Yuji Takahashi
     Takashi Inui
  • 86'
    1-2
     Kengo Kitazume
     Reon Yamahara
  • 90'
    1-3
    goal Kai Matsuzaki (Assist:Kengo Kitazume)
  • 90'
    Shogo Sasaki  
    Masaru Hidaka  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Kanta Chiba
     Carlinhos Junior
  • JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    23
    Ryota Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    13
    Daisuke Suzuki
    2
    Issei Takahashi
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    5
    Yusuke Kobayashi
    16
    Akiyuki Yokoyama
    7
    Kazuki Tanaka
    10
    Hiiro Komori
    8
    Koya Kazama
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    10
    Carlinhos Junior
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    28
    Yutaka Yoshida
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    52Ryota Kuboniwa
    22Shogo Sasaki
    20Toshiyuki Takagi
    21Toru Takagiwa
    24Shuntaro Yaguchi
    11Koki Yonekura
    Kanta Chiba 30
    Kengo Kitazume 5
    Kai Matsuzaki 19
    Kenta Nishizawa 16
    Yuya Oki 1
    Ryohei Shirasaki 41
    Yuji Takahashi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation