Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 7'
    Akiyuki Yokoyama
    0-0
  • 15'
    Daiki Ogawa
    0-0
  • 21'
    0-0
    Dai Hirase
  • 43'
    Hiiro Komori goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Noriyoshi Sakai
     Kazuya Noyori
  • 51'
    Akiyuki Yokoyama goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
     Seigo Kobayashi
     Kota Kawano
  • 56'
    2-0
     Sarach Yooyen
     Kohei Tanabe
  • 65'
    2-0
     Yohei Okuyama
     Yamato Wakatsuki
  • 74'
    Naoki Tsubaki  
    Naohiro Sugiyama  
    2-0
  • 74'
    Taishi Taguchi  
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Toa Suenaga
     Shunsuke Yamamoto
  • 78'
    2-0
    Renan dos Santos Paixao
  • 79'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    Akiyuki Yokoyama  
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Noriyoshi Sakai
  • 90'
    Kohei Yamakoshi  
    Kazuki Tanaka  
    2-1
  • 90'
    Shuto Okaniwa  
    Daiki Ogawa  
    2-1
  • 90'
    Hiiro Komori goal 
    3-1
  • 90'
    Hiiro Komori goal 
    4-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    23
    Ryota Suzuki
    55
    Daiki Ogawa
    22
    Shogo Sasaki
    36
    Riku Matsuda
    2
    Issei Takahashi
    7
    Kazuki Tanaka
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    44
    Manato Shinada
    18
    Naohiro Sugiyama
    10
    Hiiro Komori
    16
    Akiyuki Yokoyama
    9
    Yamato Wakatsuki
    19
    Shunsuke Yamamoto
    68
    Kazuya Noyori
    37
    Kohei Tanabe
    18
    Yuki Aida
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    40
    Dai Hirase
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    26
    Junto Taguchi
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    1Kazuki Fujita
    17Masamichi Hayashi
    19Shuto Okaniwa
    4Taishi Taguchi
    14Naoki Tsubaki
    3Kohei Yamakoshi
    Seigo Kobayashi 28
    Yohei Okuyama 30
    Noriyoshi Sakai 51
    SEKI Kentaro 21
    Ryusei Shimodo 41
    Toa Suenaga 38
    Sarach Yooyen 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Renofa Yamaguchi
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation