Kết quả Fujieda MYFC vs Tochigi SC, 17h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Fujieda MYFC vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
     Ota Yamamoto
     Koki Oshima
  • 62'
    Kazuyoshi Shimabuku  
    Kota Osone  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Sho Omori
     Toshiki Mori
  • 74'
    Ren Asakura  
    Kanta Chiba  
    0-0
  • 77'
    Ken Yamura goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
     Origbaajo Ismaila
     Ko Miyazaki
  • 81'
    1-0
     Naoki Otani
     Wataru Hiramatsu
  • 81'
    1-0
     Kosuke Kanbe
     Taichi Aoshima
  • 82'
    Shohei Kawakami  
    Hiroto Sese  
    1-0
  • 82'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    Ryota Kajikawa  
    1-0
  • 82'
    Shota Suzuki  
    Ryosuke Hisadomi  
    1-0
  • Fujieda MYFC vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    22
    Ryosuke Hisadomi
    13
    Kota Osone
    6
    Taiki Arai
    36
    Hiroto Sese
    97
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    23
    Ryota Kajikawa
    70
    Kanta Chiba
    9
    Ken Yamura
    32
    Ko Miyazaki
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    23
    Hayato Fukushima
    16
    Rio Hyeon
    22
    Taichi Aoshima
    10
    Toshiki Mori
    13
    Keisuke Saka
    2
    Wataru Hiramatsu
    33
    Rafael Costa
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    8Ren Asakura
    33Shohei Kawakami
    19Kazuyoshi Shimabuku
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Origbaajo Ismaila 9
    Kosuke Kanbe 24
    Shuhei Kawata 1
    Koya Okuda 15
    Sho Omori 6
    Naoki Otani 5
    Ota Yamamoto 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Tochigi SC
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation