Kết quả Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse, 12h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 18'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    0-0
  • 19'
    0-0
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 28'
    Ken Yamura (Assist:Ryota Kajikawa) goal 
    1-0
  • 32'
    So Nakagawa Goal Disallowed
    1-0
  • 46'
    1-0
     Shinya Yajima
     Kota Miyamoto
  • 52'
    1-1
    goal Kenta Nishizawa (Assist:Koya Kitagawa)
  • 58'
    1-2
    goal Jelani Reshaun Sumiyoshi (Assist:Kenta Nishizawa)
  • 60'
    1-3
    goal Takashi Inui (Assist:Koya Kitagawa)
  • 62'
    Shoma Maeda  
    Ryosuke Hisadomi  
    1-3
  • 62'
    Kazuyoshi Shimabuku  
    Ryota Kajikawa  
    1-3
  • 62'
    Ren Asakura  
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    1-3
  • 65'
    1-3
     Carlinhos Junior
     Lucas Braga Ribeiro
  • 68'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    1-3
  • 71'
    Wendel  
    So Nakagawa  
    1-3
  • 74'
    1-3
     Douglas Willian da Silva Souza
     Koya Kitagawa
  • 74'
    1-3
     Kengo Kitazume
     Kenta Nishizawa
  • 80'
    1-3
     Riku Gunji
     Douglas Willian da Silva Souza
  • 87'
    Shota Suzuki  
    Kota Osone  
    1-3
  • 87'
    Shohei Kawakami  
    Hiroto Sese  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Sodai Hasukawa
     Takashi Inui
  • 90'
    1-3
    Kengo Kitazume
  • 90'
    Ren Asakura (Assist:Shoma Maeda) goal 
    2-3
  • Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    22
    Ryosuke Hisadomi
    13
    Kota Osone
    6
    Taiki Arai
    36
    Hiroto Sese
    97
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    23
    Ryota Kajikawa
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9
    Ken Yamura
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    16
    Kenta Nishizawa
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    70
    Teruki Hara
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ren Asakura
    33Shohei Kawakami
    27Shoma Maeda
    19Kazuyoshi Shimabuku
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Carlinhos Junior 10
    Riku Gunji 27
    Sodai Hasukawa 4
    Kengo Kitazume 5
    Yuya Oki 1
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Shinya Yajima 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Shimizu S-Pulse
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation