Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 10'
    Ren Asakura (Assist:Kazuyoshi Shimabuku) goal 
    1-0
  • 17'
    Shota Suzuki
    1-0
  • 25'
    Ken Yamura goal 
    2-0
  • 41'
    2-1
    goal Akiyuki Yokoyama (Assist:Naoki Tsubaki)
  • 46'
    2-1
     Kohei Yamakoshi
     Daiki Ogawa
  • 65'
    2-2
    goal Hiiro Komori (Assist:Kazuki Tanaka)
  • 66'
    Shohei Kawakami  
    Ryota Kajikawa  
    2-2
  • 66'
    Kota Osone  
    Ren Asakura  
    2-2
  • 66'
    Keigo Enomoto  
    Kazuyoshi Shimabuku  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Masamichi Hayashi
     Akiyuki Yokoyama
  • 75'
    Kazaki Nakagawa  
    Ryosuke Hisadomi  
    2-2
  • 75'
    So Nakagawa  
    Shota Suzuki  
    2-2
  • 78'
    2-3
    goal Naoki Tsubaki (Assist:Kazuki Tanaka)
  • 89'
    2-3
     Yusuke Kobayashi
     Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
  • 89'
    2-3
     Shuto Okaniwa
     Naoki Tsubaki
  • 90'
    2-3
    Manato Shinada
  • 90'
    2-3
     Naohiro Sugiyama
     Riku Matsuda
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    2
    Nobuyuki Kawashima
    22
    Ryosuke Hisadomi
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    23
    Ryota Kajikawa
    6
    Taiki Arai
    97
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    70
    Kanta Chiba
    8
    Ren Asakura
    9
    Ken Yamura
    10
    Hiiro Komori
    16
    Akiyuki Yokoyama
    7
    Kazuki Tanaka
    44
    Manato Shinada
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    14
    Naoki Tsubaki
    2
    Issei Takahashi
    36
    Riku Matsuda
    22
    Shogo Sasaki
    55
    Daiki Ogawa
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Keigo Enomoto
    33Shohei Kawakami
    14Kazaki Nakagawa
    4So Nakagawa
    13Kota Osone
    35Kei Uchiyama
    16Kotaro Yamahara
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77
    Kazuki Fujita 1
    Masamichi Hayashi 17
    Yusuke Kobayashi 5
    Shuto Okaniwa 19
    Naohiro Sugiyama 18
    Kohei Yamakoshi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation