Kết quả Fagiano Okayama vs Oita Trinita, 17h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Fagiano Okayama vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Tomoya Ando
  • 59'
    Ryo TABEI  
    Ryo Takeuchi  
    0-0
  • 59'
    Takaya Kimura  
    Jumpei Hayakawa  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Hyun-woo Kim
     Kohei Isa
  • 70'
    0-0
     Derlan De Oliveira Bento
     Yuki Kagawa
  • 72'
    Yudai Tanaka  
    Kazunari Ichimi  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Ren Ikeda
     Daigo Takahashi
  • 77'
    0-0
     Shinya Utsumoto
     Manato Yoshida
  • 83'
    0-0
     Masaki Yumiba
     Hiroto Nakagawa
  • 85'
    Yuya Takagi  
    Takahiro Yanagi  
    0-0
  • 85'
    Yasutaka Yanagi  
    Kaito Abe  
    0-0
  • 85'
    Keita Saito  
    Hiroto Iwabuchi  
    0-0
  • 88'
    0-0
    Junya Nodake
  • 90'
    0-0
     Shun Ayukawa
     Naoki Nomura
  • 90'
    0-0
    Matheus Pereira
  • Fagiano Okayama vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    17
    Rui Sueyoshi
    7
    Ryo Takeuchi
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    39
    Jumpei Hayakawa
    22
    Kazunari Ichimi
    13
    Kohei Isa
    99
    Daigo Takahashi
    10
    Naoki Nomura
    44
    Manato Yoshida
    26
    Kenshin Yasuda
    5
    Hiroto Nakagawa
    18
    Junya Nodake
    31
    Matheus Pereira
    25
    Tomoya Ando
    2
    Yuki Kagawa
    22
    Kyeong-geon Mun
    Oita Trinita3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Junki Kanayama
    27Takaya Kimura
    29Keita Saito
    14Ryo TABEI
    2Yuya Takagi
    10Yudai Tanaka
    5Yasutaka Yanagi
    Shun Ayukawa 21
    Derlan De Oliveira Bento 3
    Taro Hamada 32
    Ren Ikeda 14
    Hyun-woo Kim 41
    Shinya Utsumoto 29
    Masaki Yumiba 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Oita Trinita
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation