Kết quả Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 03/08
Kết quả Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata
Nhận định Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202417:00
-
Fagiano Okayama 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.10X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
18'0-0Shoma Doi
-
28'0-0Takashi Abe
-
46'Takaya Kimura
Yudai Tanaka0-0 -
50'Daichi Tagami0-0
-
53'Yoshitake Suzuki1-0
-
57'1-1Shoma Doi (Assist:Zain Issaka)
-
60'1-1Shintaro Kokubu
Ryoma Kida -
60'1-1Yusuke Goto
Shoma Doi -
67'Yasutaka Yanagi
Daichi Tagami1-1 -
71'1-1Shuto Minami
Yudai Konishi -
71'1-1Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro -
74'Ryo Takahashi
Takahiro Yanagi1-1 -
74'Yuta Kamiya
Hiroto Iwabuchi1-1 -
85'Haruka Motoyama
Ryo Takeuchi1-1 -
85'1-1Rui Yokoyama
Zain Issaka -
87'Haruka Motoyama1-1
-
Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki18Daichi Tagami4Kaito Abe23Riku Saga7Ryo Takeuchi6Yuji Wakasa88Takahiro Yanagi19Hiroto Iwabuchi10Yudai Tanaka22Kazunari Ichimi42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro10Ryoma Kida88Shoma Doi7Reo Takae8Yudai Konishi19Kazuma Okamoto4Keisuke Nishimura5Takashi Abe15Ayumu Kawai1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
33Yuta Kamiya21Kohei Kawakami27Takaya Kimura15Haruka Motoyama29Keita Saito42Ryo Takahashi5Yasutaka YanagiEisuke Fujishima 23Yusuke Goto 41Shintaro Kokubu 25Shuto Minami 18Junya Takahashi 36Rui Yokoyama 24Taiju Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua5
-
-
121Pha tấn công97
-
-
83Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản