Kết quả Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Keita Yoshioka (Assist:Kota Muramatsu)
  • 37'
    0-1
    Takashi Kawano
  • 46'
    Yuta Kamiya  
    Takaya Kimura  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Ryuji SAITO
  • 52'
    Lucas Marcos Meireles  
    Kazunari Ichimi  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Ibuki Yoshida
     Ren Komatsu
  • 62'
    Ryo Takahashi  
    Rui Sueyoshi  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Takuma Mizutani
     Daiki Sato
  • 68'
    0-1
     Junki Hata
     Keito Kawamura
  • 68'
    0-1
     Shota AOKI
     Yukihito Kajiya
  • 74'
    Yudai Tanaka  
    Hiroto Iwabuchi  
    0-1
  • 74'
    Keita Saito  
    Ryo TABEI  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Ryohei Okazaki
     Kazuya Onohara
  • 90'
    0-1
    Ryohei Okazaki
  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    5
    Yasutaka Yanagi
    4
    Kaito Abe
    17
    Rui Sueyoshi
    14
    Ryo TABEI
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    77
    Keito Kawamura
    80
    Kazuya Onohara
    6
    Hiroto Morooka
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Takashi Kawano
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Yuta Kamiya
    21Kohei Kawakami
    99Lucas Marcos Meireles
    29Keita Saito
    18Daichi Tagami
    42Ryo Takahashi
    10Yudai Tanaka
    Shota AOKI 40
    Junki Hata 8
    Kosuke Inose 41
    Hiroki Kurimoto 20
    Takuma Mizutani 7
    Ryohei Okazaki 2
    Ibuki Yoshida 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Blaublitz Akita
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation