Kết quả Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 08/09
Kết quả Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita
Nhận định, Soi kèo Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 8/9
Đối đầu Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202416:00
-
Blaublitz Akita 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.91X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
29'0-1Keita Yoshioka (Assist:Kota Muramatsu)
-
37'0-1Takashi Kawano
-
46'Yuta Kamiya
Takaya Kimura0-1 -
52'0-1Ryuji SAITO
-
52'Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi0-1 -
60'0-1Ibuki Yoshida
Ren Komatsu -
62'Ryo Takahashi
Rui Sueyoshi0-1 -
68'0-1Takuma Mizutani
Daiki Sato -
68'0-1Junki Hata
Keito Kawamura -
68'0-1Shota AOKI
Yukihito Kajiya -
74'Yudai Tanaka
Hiroto Iwabuchi0-1 -
74'Keita Saito
Ryo TABEI0-1 -
79'0-1Ryohei Okazaki
Kazuya Onohara -
90'0-1Ryohei Okazaki
-
Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki5Yasutaka Yanagi4Kaito Abe17Rui Sueyoshi14Ryo TABEI24Ibuki Fujita88Takahiro Yanagi19Hiroto Iwabuchi27Takaya Kimura22Kazunari Ichimi10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya77Keito Kawamura80Kazuya Onohara6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu27Keita Yoshioka5Takashi Kawano13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
33Yuta Kamiya21Kohei Kawakami99Lucas Marcos Meireles29Keita Saito18Daichi Tagami42Ryo Takahashi10Yudai TanakaShota AOKI 40Junki Hata 8Kosuke Inose 41Hiroki Kurimoto 20Takuma Mizutani 7Ryohei Okazaki 2Ibuki Yoshida 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaBlaublitz Akita
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
74Pha tấn công45
-
-
72Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản